Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2004 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; B00 | --- | |
2 | C340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; B00 | --- | |
3 | C340107 | Ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04 | --- | |
4 | C340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; C04 | --- | |
5 | C340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; C04 | --- | |
6 | C340201 | Ngành Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | --- | |
7 | C340405 | Ngành Hệ thống thông tin quản lí | A00; A01; D01; C04 | --- | |
8 | C510401 | Ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; D01; B00 | --- | |
9 | C220201 | Ngành Tiếng Anh | A00; A01; D01; C03 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D1 | 10.5 | ||
2 | Toàn khối | A,A1 | 10 | ||
3 | Toàn khối | B | 11 | ||
4 | Toàn khối | C | 11.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | Ngành QTKD | A.D | 10 | Điểm đại học |
2 | 41 | Ngành KDTM | A.D | 10 | Điểm đại học |
3 | 42 | Ngành QTKS | A.D | 10 | Điểm đại học |
4 | 43 | Ngành Marketing | A.D | 11 | Điểm đại học |
5 | 44 | Ngành kế toán | A.D | 10 | Điểm đại học |
6 | 45 | Ngành TCNH | A.D | 10 | Điểm đại học |
7 | 46 | Ngành HTTTQL | A | 10 | Điểm đại học |
8 | 47 | Ngành CNKTHH | B | 11 | Điểm đại học |
9 | 48 | Ngành Tiếng Anh | D | 10 | Điểm đại học |
10 | 40 | Ngành QTKD | A.D | 10 | Điểm cao đẳng |
11 | 41 | Ngành KDTM | A.D | 10 | Điểm cao đẳng |
12 | 42 | Ngành QTKS | A.D | 10 | Điểm cao đẳng |
13 | 43 | Ngành Marketing | A.D | 14 | Điểm cao đẳng |
14 | 44 | Ngành kế toán | A.D | 13 | Điểm cao đẳng |
15 | 45 | Ngành TCNH | A.D | 10 | Điểm cao đẳng |
16 | 46 | Ngành HTTTQL | A | 10 | Điểm cao đẳng |
17 | 47 | Ngành CNKTHH | B | 11 | Điểm cao đẳng |
18 | 48 | Ngành Tiếng Anh | D | 10 | Điểm cao đẳng |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | B | 11 |
Xem thêm