Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2005 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán | A, D1 | 10 | ||
2 | Tài chính – Ngân hàng | A, D1 | 10 | ||
3 | Quản lý xây dựng | A, D1 | 10 | ||
4 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | ||
6 | Công nghệ KT XD (XD CN & DD; XD CT giao thông | A | 10 | ||
7 | QTKD | A, D1 | 10 | ||
8 | Pháp lý | A. D1 | 10 | ||
9 | Pháp lý | C | 11 | ||
10 | Quản lý đất đai | A | 10 | ||
11 | Quản lý đất đai | B | 11 | ||
12 | Lâm nghiệp | A | 10 | ||
13 | Lâm nghiệp | B | 11 | ||
14 | Chăn nuôi | A | 10 | ||
15 | Chăn nuôi | B | 11 | ||
16 | Khoa học cây trồng | A | 10 | ||
17 | Khoa học cây trồng | B | 11 | ||
18 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | ||
19 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 |
Xem thêm