Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | --- | |
2 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C02 | --- | |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C02 | --- | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01; A04 | --- | |
5 | C380201 | Dịch vụ pháp lí | A00; A01; D01; C00 | --- | |
6 | C340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Ngành | 10 | kv3-hspt. | ||
2 | Toàn ngành | --- | Mỗi nhóm đối tượng chênh lệch 1,0 điểm. Mỗi nhóm khu vực chênh lệch 0,5 điểm. |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 14 |
Xem thêm