Điểm chuẩn Cao Đẳng Hải Dương
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hải Dương năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Hải Dương năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hải Dương năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG | --- | |||
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | N00 | 15 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 15 | |
4 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 15 | |
5 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 15 | |
6 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00 | 15 | |
7 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00 | 15 | |
8 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01 | 15 | |
9 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01 | 15 | |
10 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, D01 | 15 | |
11 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | , D02, D03, D04 | 15 | |
12 | Các ngành đào tạo trung cấp | --- | |||
13 | 42140201 | Sư phạm mầm non | N00 | 13 | |
14 | 42140204 | Sư phạm mỹ thuật | N00 | 13 | |
15 | 42140206 | Sư phạm thể dục thể thao | T00 | 13 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hải Dương năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01;A01; D26;D27;D28;D29;D30; | --- | |
2 | C140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; D26;D27;D28;D29;D30; | --- | |
3 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
4 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
5 | C140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00 | --- | |
6 | C140201 | Giáo dục Mầm non | N00 | --- | |
7 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C00; D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
8 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; | --- | |
9 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- | |
10 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
11 | C140215 | Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp | B00 | --- | |
12 | C140214 | Sư phạm kĩ thuật công nghiệp | A00; D01; A01; D26;D27;D28;D29;D30 | --- | |
13 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
14 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A01;A01;D26;D27;D28;D29;D30;C00;D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
15 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
16 | C140204 | Giáo dục công dân | C00;D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
17 | C320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
18 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
19 | C220342 | Quản lý văn hóa | C00;D01;D02;D03;D04;D05;D06;N00 | --- | |
20 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
21 | C220201 | Tiếng Anh | D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
22 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00;A01; D26;D27;D28;D29;D30; | --- | |
23 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; B00; | --- | |
24 | C340301 | Kế toán | A00;A01;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
25 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D01;D02;D03;D04;D05 | --- | |
26 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
27 | C510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A00;A01;D26;D27;D28;D29;D30;D01;D02;D03;D04;D05;D06;B00 | --- | |
28 | C210103 | Thiết kế đồ họa | H00 | --- | |
29 | C340407 | Thư kí văn phòng | A01;A01;D26;D27;D28;D29;D30;C00; D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hải Dương năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 10 | |
2 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | |
3 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
4 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 | |
5 | C140213 | Sư phạm Sinh học | A | 10 | |
6 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
7 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
8 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A, A1,C,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
9 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | B | 11 | |
10 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
11 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
12 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 10 | |
13 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
14 | C140215 | Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp | B | 11 | |
15 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A, A1 | 10 | |
16 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
17 | C140219 | Sư phạm Địa lí | A1,C, D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
18 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
19 | C140204 | Giáo dục Công dân | C,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
20 | C320202 | Khoa học thư viện | C,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
21 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
22 | C220342 | Quản lí văn hoá | C, N, D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
23 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
24 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
25 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
26 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 | |
27 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
28 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
29 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
30 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, C, D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
31 | C510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A,A1,B, D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
32 | C210403 | Thiết kế đồ họa | H | 10 | |
33 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1,C,D1,2,3,4,5,6 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hải Dương năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 10 | |
2 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | |
3 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
4 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
5 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 | |
6 | C140213 | Sư phạm Sinh học | A | 10 | |
7 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
8 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
9 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
10 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
11 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
12 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
13 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 10 | |
14 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10 | |
15 | C140215 | Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp | B | 11 | |
16 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A,A1 | 10 | |
17 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | |
18 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
19 | C140219 | Sư phạm Địa lí | A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
20 | C140219 | Sư phạm Địa lí | C | 11 | |
21 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
22 | C140204 | Giáo dục công dân | C | 11 | |
23 | C140204 | Giáo dục công dân | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
24 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
25 | C320202 | Khoa học thư viện | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
26 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
27 | C220342 | Quản lí văn hoá | C | 11 | |
28 | C220342 | Quản lí văn hoá | N,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
29 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
30 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
31 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
32 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 | |
33 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
34 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
35 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
36 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
37 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 11 | |
38 | C510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
39 | C510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
40 | C210403 | Thiết kế đồ họa | H | 10 | |
41 | C340407 | Thư kí văn phòng | A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
42 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 |
Xem thêm