Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C580302 | Quản lí xây dựng | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
8 | C840101 | Khai thác vận tải | A,A1,D1 | 10 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
10 | C510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A,A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường bộ, Xây dựng cầu đường sắt) | A | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
4 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 10 | |
5 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A | 10 | |
6 | C580302 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng ) | A | 10 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
8 | C340201 | Tài chính-ngân hàng | A | 10 | |
9 | C840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác vận tải thủy-bộ, Khai thác vận tải sắt) | A | 10 | |
10 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 12.5 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
2 | C340301 | Kế toán | A | 12.5 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 12.5 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
4 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 12.5 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
5 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 12.5 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 12.5 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
7 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 12.5 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
8 | C840101 | Khai thác vận tải | A | 10 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
9 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 10 | khu vực 3 – Học sinh phổ thông |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Xây dựng cầu đường | A | 14.5 | KV3-HSPT |
2 | 02 | Kế toán | A | 14.5 | KV3-HSPT |
3 | 05 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 14.5 | KV3-HSPT |
4 | 06 | Kinh tế xây dựng | A | 14.5 | KV3-HSPT |
5 | 09 | Tài chính – ngân hàng | A | 14.5 | KV3-HSPT |
6 | 04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 14 | KV3-HSPT |
7 | 07 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | KV3-HSPT |
8 | 03 | Tin học ứng dụng | A | 10 | KV3-HSPT |
9 | 08 | Khai thác vận tải | A | 10 | KV3-HSPT |
10 | 10 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 10 | KV3-HSPT |
Xem thêm