Điểm chuẩn Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | D1,3,4 | 10.5 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
3 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 10 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,3,4 | 10.5 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | D1,3,4 | 10.5 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
9 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,3,4 | 10.5 | |
10 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,3,4 | 10.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6810207 | KỸ thuật chế biến món ăn | A00, A01, D01 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 19.5 |
2 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A0, A01, D01 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 21 |
3 | 6810103 | Hưởng dẫn du lịch | D01, C00 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
4 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | --- | |
5 | 6220206 | Tiếng Anh - Quản trị khách sạn. nhà hàng | A00, D01 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
6 | 6220206 | Tiếng Anh - Quản trị lữ hành, hướng dẫn | A00, D01 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
7 | 6810205 | Quán trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A0, A01, D01 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
8 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch vả lừ hành | A00, A01, D01 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
9 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D04 | --- | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D04 | --- | |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D04 | --- | |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D04 | --- | |
5 | C220113 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | --- | |
6 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | --- | |
7 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D04 | --- | |
8 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D04 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | C,D1,3,4 | 10 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
5 | C220113 | Việt Nam học | D1,3,4 | 10 | |
6 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
7 | C220201 | Tiêng Anh | D1 | 10 | |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
9 | C340301 | Kể toán | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
10 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1,3,4 | 10 |
Xem thêm