Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Đại Việt năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2003 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Đại Việt năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Dược A00; B00; A02; D07 ---
2 C510402 Công nghệ Vật liệu A00; A01; B00; A02 ---
3 C340301 Kế toán A00; A01; D07; D01 ---
4 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D07; D01 ---
5 C480201 Công nghệ thông tin A00; B00; A02; D07 ---
6 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A00; B00; A02; D07 ---
7 C510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông A00; B00; A02; D07 ---
8 C510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; B00; A02; D07 ---
9 C510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00; B00; A02; D07 ---
10 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; B00; A02; D07 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D 10
2 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D 10
3 C340301 Kế toán A,A1,D 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
2 C340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 10.5
3 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10
4 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 10.5
5 C340301 Kế toán A,A1 10
6 C340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 10.5

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A, D1 10
2 0 Toàn trường C 11

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2004

Điểm chuẩn Cao Đẳng Đại Việt năm 2003