Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | - Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
2 | C340201 | - Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
3 | C480201 | - Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
4 | C510201 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
5 | C510301 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
3 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
4 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
5 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 |
Xem thêm