Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Tin học ứng dụng | A, D1 | 13 | |
2 | 2 | Kế toán | A, D1 | 15 | |
3 | 3 | CNKT cơ khí | A | 14 | |
4 | 4 | CNKT ô tô | A | 14 | |
5 | 5 | CNKT điện, điện tử | A | 13.5 | |
6 | 7 | CNKT nhiệt | A | 10 | |
7 | 8 | CNKT điện tử, truyền thông | A | 14.5 | |
8 | 9 | CNKT Đ.khiển và TĐ hoá | A | 10 | |
9 | 10 | Truyền thông và mạng MT | A | 10 | |
10 | 11 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 15.5 | |
11 | 12 | CNKT cơ điện tử | A | 10 | |
12 | 13 | CNKT hoá học | A, B | 11 | |
13 | 14 | CNKT môi trường | A, B | 12.5 | |
14 | 15 | VN học (HD du lịch) | A, D1 | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | --- | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | A01; D01 | --- | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
5 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
6 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01 | --- | |
7 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01 | --- | |
8 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | --- | |
9 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
10 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | --- | |
11 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
12 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | --- | |
13 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
14 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | --- | |
15 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- | |
16 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; B00 | --- | |
17 | C510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; B00 | --- | |
18 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | --- | |
19 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A,A1,D1,C | 10 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
8 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
9 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
10 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 10 | |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
12 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
13 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 10 | |
14 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A,A1,B | 10 | |
15 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1,B | 10 | |
16 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B | 10 | |
17 | C220201 | Tiếng Anh (Thương mại và du lịch) | D1 | 10 | |
18 | C51010 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
19 | C510402 | Công nghệ vật liệu (vật liệu điện, điện tử) | A,A1,B | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220113 | Việt Nam học | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
8 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
9 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
10 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 10 | |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
12 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
13 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 10 | |
14 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A | 10 | |
15 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | B | 11 | |
16 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 | |
17 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
18 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
19 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
20 | C510402 | Công nghệ vật liệu | A,A1 | 10 | |
21 | C510503 | Công nghệ hàn | A,A1 | 10 | |
22 | C220201 | Tiếng Anh | A, A1, D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Huế năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tin học ứng dụng | A | 10 | ||
2 | Kế toán | A | 14 | ||
3 | CNKT cơ khí | A | 11 | ||
4 | CNKT ô tô | A | 12 | ||
5 | CNKT điện, điện tử | A | 12.5 | ||
6 | CNKT nhiệt | A | 10 | ||
7 | CNKT điện tử, truyền thông | A | 10 | ||
8 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A | 10 | ||
9 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 10 | ||
10 | Tài chính – ngân hàng | A | 10 | ||
11 | CNKT cơ điện tử | A | 10 | ||
12 | CNKT hóa học | A | 10 | ||
13 | CNKT môi trường | A | 14 | ||
14 | VN học (HD du lịch) | A | 10 | ||
15 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | ||
16 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | ||
17 | CNKT xây dựng | A | 10 | ||
18 | CNKT hóa học | B | 11 | ||
19 | CNKT môi trường | B | 14 | ||
20 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | ||
21 | Tin học ứng dụng | D1 | 10.5 | ||
22 | Kế toán | D1 | 14 | ||
23 | Tài chính – ngân hàng | D1 | 10.5 | ||
24 | VN học (HD du lịch) | D1 | 10.5 | ||
25 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 |
Xem thêm