Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công nghệ kĩ thuật Cơ khí | A | 10 | |
2 | 2 | Công nghệ kĩ thuật Điện | A | 10 | |
3 | 03 | Công nghệ kĩ thuật Ôtô | A | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | --- | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | --- | |
3 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | --- | |
4 | C340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D1 | 10.5 | ||
2 | Toàn khối | A,A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 10 | |
2 | 2 | Công nghệ kỹ thuật Điện. điện tử | A | 10 | |
3 | 3 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A | 10 |
Xem thêm