Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2004 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540204 | Công nghệ May | A00; A01; D07 | --- | |
2 | C540206 | Công nghệ Da giày | A00; A01; D07 | --- | |
3 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D07; D01 | --- | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07; D01 | --- | |
5 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | --- | |
6 | C220201 | Tiếng Anh (Thương mại) | A01; D07; D01 | --- | |
7 | C220204 | Tiếng Trung Quốc (Thương mại) | A01; D07; D01; D04 | --- | |
8 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07 | --- | |
9 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540204 | Công nghệ May | A,A1 | 10 | |
2 | C540206 | Công nghệ Da giày | A,A1 | 10 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C220201 | Tiếng Anh | A1,D1 | 10 | |
7 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | A1,D1,4 | 10 | |
8 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Trung Thương mại | D1 | 10.5 | Xét điểm thi CĐ | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | A1 | 11 | Xét điểm thi CĐ |
3 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 10 | Xét điểm thi ĐH |
4 | C220201 | Tiếng Anh | A1 | 10 | Xét điểm thi ĐH |
5 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | A1 | --- | Xét điểm thi CĐ |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 12 | Xét điểm thi CĐ |
7 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | Xét điểm thi CĐ |
8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 12 | Xét điểm thi CĐ |
9 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | Xét điểm thi CĐ |
10 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | Xét điểm thi ĐH |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Xét điểm thi ĐH |
12 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 11 | Xét điểm thi ĐH |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 11 | Xét điểm thi ĐH |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 11 | Xét điểm thi ĐH |
15 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | Xét điểm thi ĐH |
16 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | Xét điểm thi ĐH |
17 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 12 | Xét điểm thi CĐ |
18 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 11 | Xét điểm thi CĐ |
19 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | Xét điểm thi CĐ |
20 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11.5 | Xét điểm thi CĐ |
21 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 12.5 | Xét điểm thi CĐ |
22 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 12.5 | Xét điểm thi CĐ |
23 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | Xét điểm thi ĐH |
24 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 10.5 | Xét điểm thi ĐH |
25 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Xét điểm thi ĐH |
26 | C340301 | Kế toán | D1 | 11.5 | Xét điểm thi ĐH |
27 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 11.5 | Xét điểm thi ĐH |
28 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 11.5 | Xét điểm thi ĐH |
29 | C340301 | Kế toán | D1 | 12.5 | Xét điểm thi CĐ |
30 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 11.5 | Xét điểm thi CĐ |
31 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 10.5 | Xét điểm thi CĐ |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công nghệ may | A | 10 | |
2 | 2 | Công nghệ giày | A | 10 | |
3 | 3 | Quản trị kinh doanh | A | 11 | |
4 | 4 | Tài chính ngân hàng | A, D1 | 11 | |
5 | 5 | Kế toán | A, D1 | 11 | |
6 | 6 | Anh văn Thương mại | D1 | 10 | |
7 | 7 | Hoa văn Thương mại | D1, D4 | 10 | |
8 | 8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
9 | 9 | Công nghệ thông tin | A, D1 | 10 | |
10 | 10 | Thiết kế thời trang | A, V | 10 |
Xem thêm