Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; B00 | --- | |
2 | C510301 | Hệ thống điện | A00; A01; B00 | --- | |
3 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện | A00; A01; B00 | --- | |
4 | C510301 | Xây lắp đường dây và trạm | A00; A01; B00 | --- | |
5 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; B00 | --- | |
6 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; B00 | --- | |
7 | C340301 | Kế toán | A00; A01; B01; B00 | --- | |
8 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; B01; B00 | --- | |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B01; B00 | --- | |
10 | C580399 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; B01; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
3 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A | 10 | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
7 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 10 |
Xem thêm