Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2005 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
3 | C340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01 | --- | |
5 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | --- | |
6 | C760101 | Công tác xã hội | C00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | |
5 | C340406 | Quản trị văn phòng | A, A1, D1 | 10 | |
6 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
3 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11 | |
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
5 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,D1 | 10 | |
6 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11 | |
7 | C760101 | Công tác xã hội | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Kế toán (Kế toán Thương mại dịch vụ, Kế toán Doanh nghiệp, Kế toán Tin học) | A,D1 | 10 | |
2 | 2 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
3 | 3 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
4 | 4 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
5 | 5 | Quản trị văn phòng | A,D1 | 10 | |
6 | 6 | Công tác xã hội | C | 11 | |
7 | 6 | Công tác xã hội: | D1 | 10 |
Xem thêm