Điểm chuẩn Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
Thống kê Điểm chuẩn của Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2014 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | A | 26.5 | |
2 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | A1 | 25.75 | |
3 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | C | 27.5 | |
4 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | D | 25.75 | |
5 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | A | 26.5 | |
6 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | A1 | 25.75 | |
7 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | C | 27.5 | |
8 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | D | 25.75 | |
9 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | A | 25.25 | |
10 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | A1 | 24.75 | |
11 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | C | 24.75 | |
12 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | D | 23 | |
13 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | A | 25.25 | |
14 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | A1 | 24.75 | |
15 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | C | 24.75 | |
16 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | D | 23 |
Xem thêm