Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Bình Định năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Bình Định năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140217 Sư phạm Ngữ văn. 0 ---
2 51140202 Giáo dục Tiểu học. 0 ---
3 51140201 Giáo dục Mầm non. 0 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
2 C140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00 ---
3 C140206 Giáo dục Thể chất T00 ---
4 C140209 Sư phạm Toán học (SP Toán - Tin) A00 ---
5 C220113 Việt Nam học (Văn hóa - Hướng dẫn du lịch) C00; D01 ---
6 C220201 Tiếng Anh D01 ---
7 C320202 Khoa học thư viện C00;D01 ---
8 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
9 C340301 Kế toán A00;A01; D01 ---
10 C340407 Thư ký văn phòng C00;D01 ---
11 C480202 Tin học ứng dụng A00; A01 ---
12 C620301 Nuôi trồng thủy sản B00 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sư phạm Toán học (SP Toán - Tin) A 14 Điểm chuẩn CĐ: 19
2 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
4 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
5 C140202 Giáo dục Tiểu học A, C 14 Điểm chuẩn CĐ: 18
6 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11
7 C220113 Việt Nam học (Văn hóa - Hướng dẫn du lịch) C, D1 10
8 C320202 Khoa học thư viện C, D1 10
9 C340407 Thư ký văn phòng C,D1 10
10 C220201 Tiếng Anh D1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sư phạm Toán học  (Sư phạm Toán - Tin) A 10 Đối với đại học là 10
2 C140202 Giáo dục Tiểu học A 17 Đối với đại học là 13.5
3 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
4 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
5 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
6 C620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 11
7 C140202 Giáo dục Tiểu học C 18 Đối với đại học là 14.5
8 C220113 Việt Nam học C 11
9 C340407 Thư kí văn phòng C 11
10 C320202 Khoa học thư viện C 11
11 C220201 Tiếng Anh D1 10
12 C220113 Việt Nam học D1 10
13 C340407 Thư kí văn phòng D1 10
14 C320202 Khoa học thư viện D1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bình Định năm 2006