Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Việt
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Bách Việt năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2004 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Việt năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Bách Việt năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Việt năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
3 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C210405 | Thiết kế nội thất | A,A1,C,D1 | 10 | |
7 | C210403 | Thiết kế đồ họa | A,A1,C,D1 | 10 | |
8 | C210404 | Thiết kế thời trang | A,A1,C,D1 | 10 | |
9 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
10 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1,C,D1 | 10 | |
11 | C900107 | Dược | A,A1 | 10 | |
12 | C900107 | Dược | B | 11 | |
13 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
14 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
15 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Việt năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
3 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
4 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C210405 | Thiết kế nội thất | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C210403 | Thiết kế đồ họa | A,A1,D1 | 10 | |
8 | C210404 | Thiết kế thời trang | A,A1,D1 | 10 | |
9 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
10 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | |
11 | C340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | |
12 | C900107 | Dược | A,A1 | 10 | |
13 | C900107 | Dược | B | 11 | |
14 | C720501 | Điều dưỡng | A,A1 | 10 | |
15 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
16 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3,4 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Việt năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | A,A1 | 10 | ||
2 | Toàn khối | B | 11 | ||
3 | Toàn khối | C | 11.5 | ||
4 | Toàn khối | D1 | 10.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Việt năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
2 | 11 | Thiết kế nội thất | C | 11 | |
3 | 9 | Tài chính ngân hàng | A | 10 | |
4 | 10 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
5 | 6 | Đồ họa | A | 10 | |
6 | 7 | Mạng máy tính và truyền thông | A | 10 | |
7 | 5 | Thư ký văn phòng | C | 11 | |
8 | 3 | Kế toán | A | 10 | |
9 | 4 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
10 | 2 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
11 | 1 | Thiết kế thời trang | --- |
Xem thêm