Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Đặc Công

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860207 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công A00; A01 18.05 TS nam miền Bắc
2 7860207 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công A00; A01 22.45 TS nam miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2023

Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860207 Chỉ huy tham mưu đặc công A00; A01 23.9 Thí sinh nam miền Bắc
2 7860207 Chỉ huy tham mưu đặc công A00; A01 24.3 Thí sinh nam miền Nam

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860207 Chỉ huy tham mưu Đặc công A00; A01 24.15 Thí sinh miền Bắc
2 7860207 Chỉ huy tham mưu Đặc công A00; A01 23.6 Thí sinh miền Nam

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860207 Chỉ huy tham mưu Đặc công miền Bắc A00, A01 19.9
2 7860207 Chỉ huy tham mưu đặc công phía Nam A00, A01 19.6 Thí sinh mức 19,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 5,25.

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860207 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 21.05
2 7860207 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 19.45


Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2012

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2011