Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00; A01 | 23.9 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00; A01 | 24.3 | Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công | A00; A01 | 24.15 | Thí sinh miền Bắc |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công | A00; A01 | 23.6 | Thí sinh miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu Đặc công miền Bắc | A00, A01 | 19.9 | |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công phía Nam | A00, A01 | 19.6 | Thí sinh mức 19,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 5,25. |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Đặc Công năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860207 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 21.05 | |
2 | 7860207 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.45 |
Xem thêm