Điểm chuẩn trường Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.5
2 7380101 Luật A00 24.35
3 7380101 Luật D01 25.1
4 7380101 Luật D03 24.6
5 7380101 Luật D78 25.1
6 7380101 Luật D82 24.28
7 7380101CLC Luật chất lượng cao A01; D01; D07; D78 25.1
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D78; D82 25.7
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D78; D82 25.29
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật 18.1
2 7380101CLC Luật chất lượng cao 17
3 7380109 Luật thương mại quốc tế 19.95
4 7380110 Luật kinh doanh 18.95
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.75 Tiêu chí phụ 27.0000 98
2 7380101 Luật A00 25.15 Tiêu chí phụ 24.6500 99
3 7380101 Luật D01 26.1 Tiêu chí phụ 26.1000 97
4 7380101 Luật D03 25.5 Tiêu chí phụ 25.5000 95
5 7380101 Luật D78 26.55 Tiêu chí phụ 26.3000 96
6 7380101 Luật D82 24.55 Tiêu chí phụ 24.5500 99
7 7380101CLC Luật CLC A01; D01; D07; D78 25.85 Tiêu chí phụ 9.2000 90
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D78; D82 26.5 Tiêu chí phụ 26.5000 94
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D90; D91 26.05 Tiêu chí phụ 25.5500 93

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.5
2 7380101 Luật A00 24.3
3 7380101 Luật D01 24.4
4 7380101 Luật D03 23.25
5 7380101 Luật D78 24.5
6 7380101 CLC Luật A01 , D01, D07, D78 23.75
7 7380110 Luật kinh doanh A00, A01, D01, D03, D90, D91 24.55
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01, D78, D82 24.8

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 21
2 7380101 Luật C00 25.5
3 7380101 Luật D01 21.55
4 7380101 Luật D03 18.45
5 7380101 Luật D78 22.17
6 7380101 Luật D82 18.9
7 7380101CLC Luật chất lượng cao (Thu học phí theo điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT) A01; D01; D07; D78 21.2
8 7380109 Luật Thương mại quốc tế A00; A01; D78; D82 21.95
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D78; D82 21.97

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 24.5
2 7380101 Luật A00 18.5
3 7380101 Luật D01 18.5
4 7380101 Luật D03 18
5 7380101 Luật D78 19
6 7380101 Luật D82 19
7 7380101 CLC Luật Chất lượng cao A01; D01; D07; D78 18.25
8 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D78; D82 20.75
9 7380109 Luật Thương mại Quốc tế A00; A01; D01; D03; D78; D82 ---


Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2011