Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380109 | Luật kinh doanh* | A00; D01; D02; D03 | --- | |
2 | 7380101 | Luật | C00; D01; D02; D03 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Tiêu chí phụ 27.0000 98 |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 25.15 | Tiêu chí phụ 24.6500 99 |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 26.1 | Tiêu chí phụ 26.1000 97 |
4 | 7380101 | Luật | D03 | 25.5 | Tiêu chí phụ 25.5000 95 |
5 | 7380101 | Luật | D78 | 26.55 | Tiêu chí phụ 26.3000 96 |
6 | 7380101 | Luật | D82 | 24.55 | Tiêu chí phụ 24.5500 99 |
7 | 7380101CLC | Luật CLC | A01; D01; D07; D78 | 25.85 | Tiêu chí phụ 9.2000 90 |
8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D78; D82 | 26.5 | Tiêu chí phụ 26.5000 94 |
9 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D90; D91 | 26.05 | Tiêu chí phụ 25.5500 93 |
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.4 | |
4 | 7380101 | Luật | D03 | 23.25 | |
5 | 7380101 | Luật | D78 | 24.5 | |
6 | 7380101 CLC | Luật | A01 , D01, D07, D78 | 23.75 | |
7 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D90, D91 | 24.55 | |
8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01, D78, D82 | 24.8 |
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 21 | |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 21.55 | |
4 | 7380101 | Luật | D03 | 18.45 | |
5 | 7380101 | Luật | D78 | 22.17 | |
6 | 7380101 | Luật | D82 | 18.9 | |
7 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao (Thu học phí theo điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT) | A01; D01; D07; D78 | 21.2 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A00; A01; D78; D82 | 21.95 | |
9 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D78; D82 | 21.97 |
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 18.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 18.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D03 | 18 | |
5 | 7380101 | Luật | D78 | 19 | |
6 | 7380101 | Luật | D82 | 19 | |
7 | 7380101 CLC | Luật Chất lượng cao | A01; D01; D07; D78 | 18.25 | |
8 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D78; D82 | 20.75 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D78; D82 | --- |
Xem thêm