Điểm chuẩn trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 25.15 TS nam, miền Bắc
2 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 27.17 TS nữ, miền Bắc
3 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.91 TS nam, miền Nam
4 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 27.1 TS nữ, miền Nam
5 7720201 Dược học A00 23.19 TS nam, miền Bắc
6 7720201 Dược học A00 23.2 TS nam, miền Nam
7 7720201 Dược học A00 25.43 TS nữ, miền Nam
8 7720110 Y học dự phòng B00 25.5 TS nam, miền Bắc
9 7720110 Y học dự phòng B00 24.6 TS nam, miền Nam. Điểm tổng kết năm lớp 12 các môn Toán, Hóa, Sinh mỗi môn phải đạt từ 8,0 trở lên
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.35 Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia, thí sinh nam, miền Bắc
2 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.35 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
3 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 26.45 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 26.45 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Hóa >= 9.25)
4 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 26.45 Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia, thí sinh nữ, miền Bắc
5 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 26.45 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Bắc
6 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 28.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Bắc
7 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.25 Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia, thí sinh nam, miền Nam
8 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.25 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Nam
9 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 25.55 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam. Thí sinh mức 25.55 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Hóa >= 8.0)
10 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 27.68 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Nam
11 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 27.9 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Nam
12 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 29.43 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nữ, miền Nam

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Thí sinh nam miền Bắc) A00; B00 26.5 Thí sinh đạt 26.5 điểm; tiêu chí phụ: Điểm môn Toán >= 9 (A00); Điểm môn Sinh >= 9 (B00)
2 7720101 Y khoa (Thí sinh nữ miền Bắc) A00; B00 28.65 Thí sinh mức 28.65, tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 9.4 (A00); Điểm môn Sinh >= 8.5 (B00)
3 7720101 Y khoa (Thí sinh nam miền Nam) A00; B00 25.5
4 7720101 Y khoa (Thí sinh nữ miền Nam) A00; B00 28.3

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nam A00 25.25
2 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nam B00 23.55
3 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nữ A00 26.15
4 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nữ B00 26.65
5 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nam A00 23.7
6 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nam B00 22.1
7 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nữ A00 23.65
8 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nữ B00 25.35

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Thí sinh Nam miền Bắc A00, B00 20.05
2 7720101 Thí sinh Nam miền Nam A00, B00 20.6
3 7720101 Thí sinh Nữ miền Bắc A00, B00 25.65
4 7720101 Thí sinh Nữ miền Nam A00, B00 26.35
5 7720101 Thí sinh Nam miền Bắc A00, B00 22.35 Thí sinh mức 22,35 điểm: - Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,25, điểm môn Toán ≥ 7,60 trúng tuyển.
6 7720101 Thí sinh Nam miền Nam A00, B00 21.05
7 7720101 Thí sinh Nữ miền Bắc A00, B00 24.2
8 7720101 Thí sinh Nữ miền Nam A00, B00 24.15 Thí sinh mức 24,15 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 8,25


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2011