Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) A00 29 Thí sinh mức 29,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 9,00. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 9,50.
2 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) A00 27.25 Thí sinh mức 27,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,75.
3 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) A00 29.5
4 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) A00 30
5 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) B00 27.75 Thí sinh mức 27,75 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,50.
6 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) B00 27 Thí sinh mức 27,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00.
7 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) B00 30
8 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) B00 29 Thí sinh mức 29,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00.
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.35 Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia, thí sinh nam, miền Bắc
2 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.35 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
3 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 26.45 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 26.45 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Hóa >= 9.25)
4 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 26.45 Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia, thí sinh nữ, miền Bắc
5 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 26.45 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ, miền Bắc
6 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 28.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Bắc
7 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.25 Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia, thí sinh nam, miền Nam
8 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 24.25 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Nam
9 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 25.55 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam. Thí sinh mức 25.55 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Hóa >= 8.0)
10 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 27.68 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Nam
11 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 27.9 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ, miền Nam
12 7720101 Bác sĩ đa khoa A00; B00 29.43 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nữ, miền Nam

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Thí sinh nam miền Bắc) A00; B00 26.5 Thí sinh đạt 26.5 điểm; tiêu chí phụ: Điểm môn Toán >= 9 (A00); Điểm môn Sinh >= 9 (B00)
2 7720101 Y khoa (Thí sinh nữ miền Bắc) A00; B00 28.65 Thí sinh mức 28.65, tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 9.4 (A00); Điểm môn Sinh >= 8.5 (B00)
3 7720101 Y khoa (Thí sinh nam miền Nam) A00; B00 25.5
4 7720101 Y khoa (Thí sinh nữ miền Nam) A00; B00 28.3

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nam A00 25.25
2 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nam B00 23.55
3 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nữ A00 26.15
4 7720101 Y khoa phía Bắc đối với Nữ B00 26.65
5 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nam A00 23.7
6 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nam B00 22.1
7 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nữ A00 23.65
8 7720101 Y khoa phía Nam đối với Nữ B00 25.35

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Thí sinh Nam miền Bắc A00, B00 20.05
2 7720101 Thí sinh Nam miền Nam A00, B00 20.6
3 7720101 Thí sinh Nữ miền Bắc A00, B00 25.65
4 7720101 Thí sinh Nữ miền Nam A00, B00 26.35
5 7720101 Thí sinh Nam miền Bắc A00, B00 22.35 Thí sinh mức 22,35 điểm: - Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,25, điểm môn Toán ≥ 7,60 trúng tuyển.
6 7720101 Thí sinh Nam miền Nam A00, B00 21.05
7 7720101 Thí sinh Nữ miền Bắc A00, B00 24.2
8 7720101 Thí sinh Nữ miền Nam A00, B00 24.15 Thí sinh mức 24,15 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 8,25


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2011