Điểm chuẩn trường Học Viện Phòng Không – Không Quân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 22.45 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 22 | TS nam miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 23.3 | Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển HSG bậc THPT |
2 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.1 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 26.1 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25) |
3 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 24.8 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.8 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75) |
4 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 24.9 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.9 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25) |
5 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 23.9 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT |
6 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 25.54 | Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 25.85 | Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 24.7 | Thí sinh Nam miền Nam |
3 | 7860226 | Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 24.4 | Thí sinh Nam miền Bắc |
4 | 7860226 | Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 22.9 | Thí sinh Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không -Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.55 | |
2 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 20.45 | |
3 | 7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.95 | Thí sinh mức 20,95 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,50. |
4 | 7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 15.05 |
Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Ngành kỹ thuật hàng không Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.4 | Thí sinh mức 20,40 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. |
2 | 7520120 | Ngành kỹ thuật hàng khôngThí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21.7 | |
3 | 7860226 | Ngành CHTM PK - KQ Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.1 | Thí sinh mức 20,10 điểm: Điểm môn Toán ≥ 6,60 |
4 | 7860226 | Ngành CHTM PK - KQ Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.25 | Thí sinh mức 19,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,25. |
Xem thêm