Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Kĩ thuật hàng không Toán, Vật lí, Hoá học 25.5
2 7860203 Chỉ huy tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử Toán, Vật lí, Hoá học 24.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Ngành Kỹ thuật Hàng không A00; A01 23.3 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển HSG bậc THPT
2 7520120 Ngành Kỹ thuật Hàng không A00; A01 26.1 Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 26.1 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25)
3 7520120 Ngành Kỹ thuật Hàng không A00; A01 24.8 Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.8 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75)
4 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 24.9 Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.9 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25)
5 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 23.9 Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT
6 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 25.54 Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Ngành Kỹ thuật hàng không A00; A01 25.85 Thí sinh Nam miền Bắc
2 7520120 Ngành Kỹ thuật hàng không A00; A01 24.7 Thí sinh Nam miền Nam
3 7860226 Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử A00; A01 24.4 Thí sinh Nam miền Bắc
4 7860226 Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử A00; A01 22.9 Thí sinh Nam miền Nam

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Kỹ thuật hàng không -Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 23.55
2 7520120 Kỹ thuật hàng không - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 20.45
3 7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.95 Thí sinh mức 20,95 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán  ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý  ≥ 6,50.
4 7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 15.05

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Ngành kỹ thuật hàng không Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.4 Thí sinh mức 20,40 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75.
2 7520120 Ngành kỹ thuật hàng khôngThí sinh Nam miền Nam A00, A01 21.7
3 7860226 Ngành CHTM PK - KQ Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.1 Thí sinh mức 20,10 điểm: Điểm môn Toán ≥ 6,60
4 7860226 Ngành CHTM PK - KQ Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 19.25 Thí sinh mức 19,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,25.


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2011