Điểm chuẩn trường Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 20 Hệ dân sự
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 21.7 Hệ dân sự
3 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 19.1 Hệ dân sự
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 18.1 Hệ dân sự
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01 19.6 Hệ dân sự

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 ---
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.5
3 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 22
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 ---
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01 22.25

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kỹ thuật xây dựng A01 18.5
2 7580208 Kỹ thuật xây dựng A00 17.5
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 21.25
4 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 20
5 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A01 19.5
6 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00 19.75
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 23.5
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 22.5

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A 22
2 7520114 Ngành Cơ điện tử A 19
3 Điện tử viễn thông A 21
4 Kỹ thuật điều khiển A 21
5 Kỹ thuậtô tô A 18
6 Chế tạo máy A 18
7 Xây dựng dân dụng CN A 21
8 Xây dựng cầu đường A 21
9 Điện tử y sinh A 18
10 Công nghệ hóa học A 17

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Chế tạo máy 14.5
2 Cơ điện tử, điện tử y sinh 15
3 Kĩ thuật điều khiển, Kĩ thuật ô tô, Xây dựng cầu đường 15.5
4 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 16
5 Điện tử viễn thông 16.5
6 Công nghệ thông tin 17.5


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2011

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2010

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2009

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2008

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2007

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2006

Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2005