Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
120 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin |
A |
17 |
|
2 |
121,122 |
Nhóm ngành Điện - Điện tử |
A |
17 |
|
3 |
125,126 |
Nhóm ngành Xây dựng - Cầu đường |
A |
16 |
|
4 |
123,124,127 |
Nhóm ngành cơ khí - Cơ khí động lực |
A |
14 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01 |
20 |
Hệ dân sự |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
21.7 |
Hệ dân sự |
3 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01 |
19.1 |
Hệ dân sự |
4 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01 |
18.1 |
Hệ dân sự |
5 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01 |
19.6 |
Hệ dân sự |
Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01 |
--- |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
24.5 |
|
3 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01 |
22 |
|
4 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01 |
--- |
|
5 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01 |
22.25 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
A01 |
18.5 |
|
2 |
7580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00 |
17.5 |
|
3 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01 |
21.25 |
|
4 |
7520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01 |
20 |
|
5 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
A01 |
19.5 |
|
6 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
A00 |
19.75 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
23.5 |
|
8 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
22.5 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A |
22 |
|
2 |
7520114 |
Ngành Cơ điện tử |
A |
19 |
|
3 |
|
Điện tử viễn thông |
A |
21 |
|
4 |
|
Kỹ thuật điều khiển |
A |
21 |
|
5 |
|
Kỹ thuậtô tô |
A |
18 |
|
6 |
|
Chế tạo máy |
A |
18 |
|
7 |
|
Xây dựng dân dụng CN |
A |
21 |
|
8 |
|
Xây dựng cầu đường |
A |
21 |
|
9 |
|
Điện tử y sinh |
A |
18 |
|
10 |
|
Công nghệ hóa học |
A |
17 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Chế tạo máy |
|
14.5 |
|
2 |
|
Cơ điện tử, điện tử y sinh |
|
15 |
|
3 |
|
Kĩ thuật điều khiển, Kĩ thuật ô tô, Xây dựng cầu đường |
|
15.5 |
|
4 |
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
16 |
|
5 |
|
Điện tử viễn thông |
|
16.5 |
|
6 |
|
Công nghệ thông tin |
|
17.5 |
|
Xem thêm