Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.73 TTNV <= 1
2 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 26 TTNV <= 1
3 7720101YHT Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 26.39 TTNV <= 1
4 7720101YHT_AP Y khoa Phân hiệu Thanh hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 24.25 TTNV <= 1
5 7720501 Răng hàm mặt B00 27.5 TTNV <= 2
6 7720501_AP Răng Hàm mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 25.5 TTNV <= 1
7 7720115 Y học cổ truyền B00 24.77 TTNV <= 2
8 7720110 Y học dự phòng B00 22.3 TTNV <= 1
9 7720301 Điều dưỡng chương trình tiên tiến B00 24
10 7720301_ AP Điều dưỡng chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 21
11 7720301YHT Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa B00 19
12 7720401 Dinh dưỡng B00 23.19 TTNV <= 2
13 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học B00 24.85 TTNV <= 2
14 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 22.7 TTNV <= 1
15 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25.4 TTNV <= 3
16 7720701 Y tế công cộng B00 20.7 TTNV <= 1
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.85 TTNV<=1
2 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 27.5 TTNV<=1
3 7720101_YHT Y khoa B00 27.75 TTNV<=1
4 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.45 TTNV<=1
5 7720115 Y học cổ truyền B00 26.2 TTNV<=1
6 7720110 Y học dự phòng B00 24.85 TTNV<=4
7 7720701 Y tế công cộng B00 23.8 TTNV<=3
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.2 TTNV<=4
9 7720301 Điều Dưỡng B00 25.6 TTNV<=1
10 7720301_YHT Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa B00 23.2 TTNV<=3
11 7720401 Dinh dưỡng B00 24.65 TTNV<=2
12 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.2 TTNV<=2

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.9 TTNV<=1
2 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.65 TTNV<=2
3 7720115 Y học cổ truyền B00 26.5 TTNV<=2
4 7720110 Y học dự phòng B00 24.25 TTNV<=3
5 7720701 Y tế công cộng B00 22.4 TTNV<=1
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.5 TTNV<=5
7 7720301 Điều Dưỡng B00 25.8 TTNV<=2
8 7720401 Dinh dưỡng B00 24.7 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.65 TTNV<=3

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.75 TTNV<=1
2 7720101_YHT Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 24.3 TTNV<=1
3 7720110 Y học dự phòng B00 21 TTNV<=1
4 7720115 Y học cổ truyền B00 23.3 TTNV<=3
5 7720301 Điều dưỡng B00 22 TTNV<=1
6 7720401 Dinh dưỡng B00 21 TTNV<=3
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.4 TTNV<=2
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23.2 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 23.4 TTNV<=2
10 7720701 Y tế công cộng B00 19.9 TTNV<=1

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Đa khoa B00 24.75 Thí sinh có cùng mức 24.75 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
2 7720101_YHT Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 22.1 Thí sinh có cùng mức 22.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
3 7720110 Y học dự phòng B00 20 Thí sinh có cùng mức 20.00 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
4 7720115 Y học cổ truyền B00 21.85 Thí sinh có cùng mức 21.85 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
5 7720301 Điều dưỡng B00 21.25 Thí sinh có cùng mức 21.25 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
6 7720401 Dinh dưỡng B00 19.65 Thí sinh có cùng mức 19.65 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.3 Thí sinh có cùng mức 24.3 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
8 7720601 Xét nghiệm Y học B00 21.55 Thí sinh có cùng mức 21.55 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
9 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa B00 21.6 Thí sinh có cùng mức 21.6 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
10 7720701 Y tế công cộng B00 18.1 Thí sinh có cùng mức 18.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2011