Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Cử nhân Y tế công cộng 20 Điểm chuẩn được ghi trong bảng là điểm chuẩn cho đối tượng không được ưu tiên
2 7720303 Cử nhân Kỹ thuật Y học 22.5 Điểm chuẩn được ghi trong bảng là điểm chuẩn cho đối tượng không được ưu tiên
3 7720501 Cử nhân Điều dưỡng 21 Điểm chuẩn được ghi trong bảng là điểm chuẩn cho đối tượng không được ưu tiên
4 7720302 Bác sỹ Y học dự phòng 20 Điểm chuẩn được ghi trong bảng là điểm chuẩn cho đối tượng không được ưu tiên
5 7720601 Bác sỹ Răng Hàm Mặt 24 Điểm chuẩn được ghi trong bảng là điểm chuẩn cho đối tượng không được ưu tiên
6 7720201 Bác sỹ Y học cổ truyền 21 Điểm chuẩn được ghi trong bảng là điểm chuẩn cho đối tượng không được ưu tiên
7 7720101 Bác sỹ Đa khoa 26 Điểm chuẩn được ghi trong bảng là điểm chuẩn cho đối tượng không được ưu tiên
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.85 TTNV<=1
2 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 27.5 TTNV<=1
3 7720101_YHT Y khoa B00 27.75 TTNV<=1
4 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.45 TTNV<=1
5 7720115 Y học cổ truyền B00 26.2 TTNV<=1
6 7720110 Y học dự phòng B00 24.85 TTNV<=4
7 7720701 Y tế công cộng B00 23.8 TTNV<=3
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.2 TTNV<=4
9 7720301 Điều Dưỡng B00 25.6 TTNV<=1
10 7720301_YHT Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa B00 23.2 TTNV<=3
11 7720401 Dinh dưỡng B00 24.65 TTNV<=2
12 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.2 TTNV<=2

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.9 TTNV<=1
2 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.65 TTNV<=2
3 7720115 Y học cổ truyền B00 26.5 TTNV<=2
4 7720110 Y học dự phòng B00 24.25 TTNV<=3
5 7720701 Y tế công cộng B00 22.4 TTNV<=1
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.5 TTNV<=5
7 7720301 Điều Dưỡng B00 25.8 TTNV<=2
8 7720401 Dinh dưỡng B00 24.7 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.65 TTNV<=3

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.75 TTNV<=1
2 7720101_YHT Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 24.3 TTNV<=1
3 7720110 Y học dự phòng B00 21 TTNV<=1
4 7720115 Y học cổ truyền B00 23.3 TTNV<=3
5 7720301 Điều dưỡng B00 22 TTNV<=1
6 7720401 Dinh dưỡng B00 21 TTNV<=3
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.4 TTNV<=2
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23.2 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 23.4 TTNV<=2
10 7720701 Y tế công cộng B00 19.9 TTNV<=1

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Đa khoa B00 24.75 Thí sinh có cùng mức 24.75 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
2 7720101_YHT Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 22.1 Thí sinh có cùng mức 22.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
3 7720110 Y học dự phòng B00 20 Thí sinh có cùng mức 20.00 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
4 7720115 Y học cổ truyền B00 21.85 Thí sinh có cùng mức 21.85 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
5 7720301 Điều dưỡng B00 21.25 Thí sinh có cùng mức 21.25 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
6 7720401 Dinh dưỡng B00 19.65 Thí sinh có cùng mức 19.65 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.3 Thí sinh có cùng mức 24.3 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
8 7720601 Xét nghiệm Y học B00 21.55 Thí sinh có cùng mức 21.55 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
9 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa B00 21.6 Thí sinh có cùng mức 21.6 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1
10 7720701 Y tế công cộng B00 18.1 Thí sinh có cùng mức 18.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí: Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2011