Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.34 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.1 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | A00; B00 | 22.65 | |
4 | 7720110_02 | Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23.45 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.54 | |
6 | 7720115_02 | Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 23.5 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 25.5 | |
8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 24 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00 | 23.15 | |
10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 21.6 | |
11 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | A00; B00 | 23.88 | |
12 | 7720301_05 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 21.95 | |
13 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00 | 21.35 | |
14 | 7720302_02 | Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23 | |
15 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00 | 23.4 | |
16 | 7720401_02 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 21.45 | |
17 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.96 | |
18 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 26.75 | |
19 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00; B00 | 24.54 | |
20 | 7720502_02 | Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 22.55 | |
21 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 24.59 | |
22 | 7720601_02 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23.2 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 23.85 | |
24 | 7720602_02 | Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 22.05 | |
25 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 23.35 | |
26 | 7720603_02 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 23.33 | |
27 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00 | 19 | |
28 | 7720701_02 | Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 19 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.2 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.65 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.9 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.2 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.25 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.25 | |
7 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 24.5 | |
8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 | 24.5 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.1 | |
10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 22.8 | |
11 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 24.15 | |
12 | 7720302 | Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B00 | 23.25 | |
13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24 | |
14 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.65 | |
15 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.4 | |
16 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 25 | |
17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.45 | |
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.8 | |
19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.1 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.45 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.7 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21.95 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.2 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.2 | |
7 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 24.2 | |
8 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | A00 | 24.2 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.65 | |
10 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 21.65 | |
11 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B00 | 22.5 | |
12 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 23.5 | |
13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.4 | |
14 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 28 | |
15 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | B00 | 27.1 | |
16 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 24.85 | |
17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.35 | |
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.45 | |
19 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.5 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.7 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (có CC Tiếng Anh) | B00 | 24.7 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 20.5 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.4 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 23.85 | |
6 | 7720201_02 | Dược học (có CC Tiếng Anh) | B00 | 21.85 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.5 | |
8 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | B00 | 20 | |
9 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 21.25 | |
10 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 21.7 | |
11 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.1 | |
12 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 22.55 | |
13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 23 | |
14 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22 | |
15 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 21.1 | |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.95 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.95 | |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 22.3 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.15 | |
6 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | B00 | 19 | |
7 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 20 | |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 20.25 | |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.45 | |
10 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 21.25 | |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.25 | |
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19.75 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18 |
Xem thêm