Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Y đa khoa (học 6 năm ) B 24.5 Các ngành đào tạo đại học
2 302 Răng hàm mặt ( học 6 năm) B 23.5 Các ngành đào tạo đại học
3 303 Dược học ( học 5 năm) B 25 Các ngành đào tạo đại học
4 304 Y học cổ truyền ( học 6 năm) B 20 Các ngành đào tạo đại học
5 315 Y học dự phòng ( học 6 năm) B 19.5 Các ngành đào tạo đại học
6 305 Điều dưỡng B 18 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
7 306 Y tế công cộng B 17 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
8 307 Xét nghiệm B 20 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
9 308 Vật lý trị liệu B 19 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
10 309 Kỹ thuật hình ảnh B 20 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
11 310 Kỹ thuật phục hình răng B 21 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
12 311 Hộ sinh ( Chỉ tuyển nữ) B 18.5 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
13 312 Gây mê hồi sức B 19.5 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.2
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.65
3 7720110 Y học dự phòng B00 23.9
4 7720115 Y học cổ truyền B00 25.2
5 7720201 Dược học B00 26.25
6 7720201 Dược học A00 26.25
7 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 24.5
8 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00 24.5
9 7720301 Điều dưỡng B00 24.1
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 22.8
11 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 24.15
12 7720302 Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) B00 23.25
13 7720401 Dinh dưỡng B00 24
14 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.65
15 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.4
16 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 25
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.45
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.8
19 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 24.1
20 7720701 Y tế công cộng B00 22

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.45
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.7
3 7720110 Y học dự phòng B00 21.95
4 7720115 Y học cổ truyền B00 25
5 7720201 Dược học B00 26.2
6 7720201 Dược học A00 26.2
7 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 24.2
8 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00 24.2
9 7720301 Điều dưỡng B00 23.65
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 21.65
11 7720301_02 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) B00 22.5
12 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 23.5
13 7720401 Dinh dưỡng B00 23.4
14 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 28
15 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.1
16 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 24.85
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.35
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.45
19 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 23.5
20 7720701 Y tế công cộng B00 19

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.7
2 7720101_02 Y khoa (có CC Tiếng Anh) B00 24.7
3 7720110 Y học dự phòng B00 20.5
4 7720115 Y học cổ truyền B00 22.4
5 7720201 Dược học B00 23.85
6 7720201_02 Dược học (có CC Tiếng Anh) B00 21.85
7 7720301 Điều dưỡng B00 21.5
8 7720301_02 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh B00 20
9 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 21.25
10 7720401 Dinh dưỡng B00 21.7
11 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.1
12 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 22.55
13 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23
14 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 22
15 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 21.1
16 7720701 Y tế công cộng B00 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.95
2 7720110 Y học dự phòng B00 19
3 7720115 Y học cổ truyền B00 20.95
4 7720201 Dược học B00 22.3
5 7720301 Điều dưỡng B00 20.15
6 7720301_02 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh B00 19
7 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 20
8 7720401 Dinh dưỡng B00 20.25
9 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.45
10 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 21.25
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.5
12 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.25
13 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 19.75
14 7720701 Y tế công cộng B00 18


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2011