Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 18.06 Nam, phía Bắc
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 21.69 Nữ, phía Bắc
3 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 16.87 Nam, phía Nam
4 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 20.61 Nữ, phía Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 24.09 Đối với nam
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 26.96 Đối với nữ

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 27.11 Đối với Nam
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 28.39 Đối với Nữ

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nam A00 24.9
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nữ A00 25.92
3 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nam A00 24.36
4 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nữ A00 25.6
5 7860113DS Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ hệ dân sự A00 14

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Công an hệ chính quy (Nam phía Bắc) A00 13.75 Tổng điểm 03 môn: 23.75
2 7860113 Công an hệ chính quy (Nữ phía Bắc) A00 24.4
3 7860113 Công an hệ chính quy (Nam phía Nam) A00 23.65 Tổng điểm 03 môn: 20.9; môn Toán 7.4
4 7860113 Công an hệ chính quy (Nữ phía Nam) A00 22.95
5 7860113DS Hệ dân sự A00 15


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2011