Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Bắc) A00 28.25 Trong số 16 thí sinh cùng mức 28.25 lấy 06 thí sinh: 04 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 27.65 điểm; 02 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn 27.35 điểm và môn Toán đạt 9.6
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Bắc) A00 30.25 Trong số 04 thí sinh cùng mức 30.25 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 28.35 điểm
3 7860113 Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Nam) A00 27 Trong số 18 thí sinh cùng mức 27.0 lấy 05 thí sinh: 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt từ 26.55 điểm; 02 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn 26.0 điểm và môn Toán đạt 9.0
4 7860113 Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Nam) A00 28.5 Trong số 06 thí sinh cùng mức 27.0 lấy 03 thí sinh: 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 27.95 điểm; 02 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn 27.4 điểm và môn Toán đạt 9.4
5 7860113DS Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, hệ dân sự A00 15.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 24.09 Đối với nam
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 26.96 Đối với nữ

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 27.11 Đối với Nam
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ A00 28.39 Đối với Nữ

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nam A00 24.9
2 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nữ A00 25.92
3 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nam A00 24.36
4 7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nữ A00 25.6
5 7860113DS Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ hệ dân sự A00 14

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860113 Công an hệ chính quy (Nam phía Bắc) A00 13.75 Tổng điểm 03 môn: 23.75
2 7860113 Công an hệ chính quy (Nữ phía Bắc) A00 24.4
3 7860113 Công an hệ chính quy (Nam phía Nam) A00 23.65 Tổng điểm 03 môn: 20.9; môn Toán 7.4
4 7860113 Công an hệ chính quy (Nữ phía Nam) A00 22.95
5 7860113DS Hệ dân sự A00 15


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2011