Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 16
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16
4 7480201 Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; C01; D01 21
5 7340122 Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) A00; A01; C01; D01 19
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện -Điện tử ô tô. Tự động hoá. Hệ thống điện) A00; A01; C01; D01 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
9 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 15
10 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất) H00; V00; V01; V02 20
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20
14 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
15 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) A00; A01; C00; D01 18
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện. Marketing số) A01; C03; D01; D09 21
Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 19
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 19
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 19
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 19
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 19
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 19
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D90 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D90 15
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00; A01; D90 15
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D90 15
12 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D90 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15
16 7810101 Du lịch C00; D01; D72; D78 15
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M00 17.34 Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34
18 7140209 Sư Phạm Toán học A00; A01; D01; D90 19
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; D78 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D90 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D90 15
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00; A01; D90 15
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D90 15
12 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D90 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15
16 7810101 Du lịch C00; D01; D72; D78 15
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M00 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại khá và có điểm thi năng khiếu đạt từ 6,0 điểm trở lên.
18 7140209 Sư Phạm Toán học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; D78 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học ---
2 7140211 Sư phạm Vật lý ---
3 7140210 Sư phạm Tin học ---
4 7140211 Sư phạm Vật lý ---
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn ---
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh ---
7 7420203 Sinh học ứng dụng ---
8 7480201 Công nghệ Thông tin ---
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí ---
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử ---
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông ---
12 7310105 Kinh tế phát triển ---
13 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
14 7340122 Thương mại điện tử ---
15 7340101 Quản trị kinh doanh ---
16 7810101 Du lịch ---
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non ---
18 7140209 Sư Phạm Toán học ---
19 7140202 Giáo dục Tiểu học ---

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 18.5
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 18.5
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 18.5
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18.5
5 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D90 15
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, D01, D90 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D90 15
8 7520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01, D90 15
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 15
10 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 15
12 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 15
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01,D01, D90 15
14 7810101 Du lịch C00, D01, D72, D78 15
15 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16.5 Cao đẳng

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 ---
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 ---
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 18
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18 24 (học bạ)
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 13 16 (học bạ)
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 13 15 (học bạ)
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D90 13 15 (học bạ)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 13 16 (học bạ)
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D90 13 16 (học bạ)
10 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D90 13 16 (học bạ)
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 13
12 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16 18 (học bạ )

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D09 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D72 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
11 Hệ Cao đẳng ---
12 51140201 Giáo dục Mầm non (cao đẳng) M00 15
13 51140202 Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) A00, A01, C00, D78 15
14 51140209 Sư phạm Toán học (cao đẳng) A00, A01, D90 15
15 51140210 Sư phạm Tin học (cao đẳng) A00, A01, D01, D72 15
16 51140211 Sư phạm Vật lý (cao đẳng) A00, A01, D90 15
17 51140212 Sư phạm Hoá học (cao đẳng) A00, B00, D90 15
18 51140217 Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) C00, D78 15
19 51140218 Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) C00, D78 15
20 51140219 Sư phạm Địa lý (cao đẳng) C00, D78 15
21 51140221 Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) N00 15
22 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) D01, D72, D96 15
23 42140201 Sư phạm mầm non (trung cấp) M00 13
24 42140202 Sư phạm tiểu học (trung cấp) A00, A01, C00, D78 13


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2011