Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
4 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 18.25
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 15.75
6 7510201 Công nghệ kí thuật cơ khí A00; A01 15
7 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 12
8 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 12
9 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01 12
10 C340301 Kế toán A00; A01; D01 12
11 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 12
12 C140201 Giáo dục Mầm non M00 20.83
13 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 17.5
14 C140206 Giáo dục Thể chất T00 16
15 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 17.5
16 C140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 13
17 C140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 16
18 C140212 Sư phạm Hóa học A00; B00 16
19 C140213 Sư phạm Sinh học B00 12
20 C140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; B00 12
21 C140216 Sư phạm Kinh tế gia đình A00; A01; D01 12
22 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 12.5
23 C140219 Sư phạm Địa lý C00 12
24 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 14.25
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 19
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 19
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 19
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 19
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 19
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 19
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D90 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D90 15
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00; A01; D90 15
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D90 15
12 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D90 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15
16 7810101 Du lịch C00; D01; D72; D78 15
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M00 17.34 Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34
18 7140209 Sư Phạm Toán học A00; A01; D01; D90 19
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; D78 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D90 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D90 15
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00; A01; D90 15
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D90 15
12 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D90 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15
16 7810101 Du lịch C00; D01; D72; D78 15
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M00 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại khá và có điểm thi năng khiếu đạt từ 6,0 điểm trở lên.
18 7140209 Sư Phạm Toán học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; D78 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học ---
2 7140211 Sư phạm Vật lý ---
3 7140210 Sư phạm Tin học ---
4 7140211 Sư phạm Vật lý ---
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn ---
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh ---
7 7420203 Sinh học ứng dụng ---
8 7480201 Công nghệ Thông tin ---
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí ---
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử ---
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông ---
12 7310105 Kinh tế phát triển ---
13 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
14 7340122 Thương mại điện tử ---
15 7340101 Quản trị kinh doanh ---
16 7810101 Du lịch ---
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non ---
18 7140209 Sư Phạm Toán học ---
19 7140202 Giáo dục Tiểu học ---

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 18.5
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 18.5
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 18.5
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18.5
5 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D90 15
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, D01, D90 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D90 15
8 7520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01, D90 15
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 15
10 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 15
12 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 15
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01,D01, D90 15
14 7810101 Du lịch C00, D01, D72, D78 15
15 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16.5 Cao đẳng

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 ---
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 ---
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 18
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18 24 (học bạ)
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 13 16 (học bạ)
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 13 15 (học bạ)
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D90 13 15 (học bạ)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 13 16 (học bạ)
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D90 13 16 (học bạ)
10 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D90 13 16 (học bạ)
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 13
12 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16 18 (học bạ )

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D09 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D72 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
11 Hệ Cao đẳng ---
12 51140201 Giáo dục Mầm non (cao đẳng) M00 15
13 51140202 Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) A00, A01, C00, D78 15
14 51140209 Sư phạm Toán học (cao đẳng) A00, A01, D90 15
15 51140210 Sư phạm Tin học (cao đẳng) A00, A01, D01, D72 15
16 51140211 Sư phạm Vật lý (cao đẳng) A00, A01, D90 15
17 51140212 Sư phạm Hoá học (cao đẳng) A00, B00, D90 15
18 51140217 Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) C00, D78 15
19 51140218 Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) C00, D78 15
20 51140219 Sư phạm Địa lý (cao đẳng) C00, D78 15
21 51140221 Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) N00 15
22 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) D01, D72, D96 15
23 42140201 Sư phạm mầm non (trung cấp) M00 13
24 42140202 Sư phạm tiểu học (trung cấp) A00, A01, C00, D78 13


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2011