Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
4 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
5 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
7 |
7620101 |
Nông nghiệp (công nghệ cao) |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
4 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
5 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A01; B00; D01 |
23 |
|
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
7 |
7620101 |
Nông nghiệp (công nghệ cao) |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
|
--- |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
14.1 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; B00; D01 |
14.7 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
15.8 |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
15.3 |
|
6 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
15.65 |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
A00; A01; B00; D01 |
14 |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, B00, D01 |
13.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, B00, D01 |
13.3 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, B00, D01 |
14.35 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, B00, D01 |
13 |
|
5 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A01, B00, D01 |
13 |
|
6 |
7620201 |
Lâm học |
A00, A01, B00, D01 |
13 |
|
7 |
7640101 |
Thú y |
A00, A01, B00, D01 |
13.45 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, B00, D01 |
17.55 |
|
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
5 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
6 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
7 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
8 |
7640101 |
Thú y |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
Xem thêm