Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 14
3 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 14
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; B00; D01 14
5 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 14
6 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 14
7 7620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh ---
3 7310101 Kinh tế ---
4 7340201 Tài chính ngân hàng ---
5 7640101 Thú y ---
6 7850103 Quản lý đất đai ---
7 7620201 Lâm nghiệp ---

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 14.1
3 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 14.7
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; B00; D01 15.8
5 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15.3
6 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.65
7 7620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00; D01 14

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, B00, D01 13.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 13.3
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, B00, D01 14.35
4 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 13
5 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 13
6 7620201 Lâm học A00, A01, B00, D01 13
7 7640101 Thú y A00, A01, B00, D01 13.45
8 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 17.55

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 14
3 7310101 Kinh tế A00, A01, B00, D01 14
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, B00, D01 14
5 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 14
6 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 14
7 7620201 Lâm nghiệp A00, A01, B00, D01 14
8 7640101 Thú y A00, A01, B00, D01 14


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2012

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Nghệ An năm 2011