Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00; C14; C20; D01 15
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) C00; C14; C20; D01 16
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) A00; B00; B08; D07 19
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D66 15
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) D01; D14; D15; D66 16
6 7310612 Trung Quốc học C00; D01; D04; D66 16.5
7 7310614 Hàn Quốc học C00; D01; DD2; D66 16
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 15
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) D0l; D14; D15; D66 15
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) D01; D14; D15; D66 15
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) C00; C14; D01; D84 15
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) C00; C14; D01; D84 15
13 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D84 15
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00; C14; D01; D84 15
15 7810101 Du lịch C00; C04; C20; D01 15
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) A00; A16; B00; C14 15
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C14; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00; C14; C20; D01 18
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) C00; C14; C20; D01 22.5
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) A00; B00; B08; D07 23.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D66 18
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) D01; D14; D15; D66 22.5
6 7310612 Trung Quốc học C00; D01; D04; D66 22.5
7 7310614 Hàn Quốc học C00; D01; DD2; D66 22.5
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 20
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) D0l; D14; D15; D66 20
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) D01; D14; D15; D66 20
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) C00; C14; D01; D84 18
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) C00; C14; D01; D84 18
13 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D84 18
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00; C14; D01; D84 18
15 7810101 Du lịch C00; C04; C20; D01 18
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) A00; A16; B00; C14 18
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C14; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật 60
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) 60
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) 60
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 60
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) 60
6 7310612 Trung Quốc học 60
7 7310614 Hàn Quốc học 60
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) 60
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) 60
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) 60
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) 60
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) 60
13 7760101 Công tác xã hội 60
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao 60
15 7810101 Du lịch 60
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) 60
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 60
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật 60
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) 60
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) 60
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 60
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) 60
6 7310612 Trung Quốc học 60
7 7310614 Hàn Quốc học 60
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) 60
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) 60
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) 60
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) 60
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) 60
13 7760101 Công tác xã hội 60
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao 60
15 7810101 Du lịch 60
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) 60
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 60
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2022

1.Phương thức xét kết quả học bạ THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2022


Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00; D07; D08 20 Chương trình chất lượng cao
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01; C00; C14; D84 16.5 Chương trình chất lượng cao
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và Resort C00; D01; C20; D66 16.5 Chương trình chất lượng cao
4 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; B04 18 Chương trình đại trà
5 7380101 Luật D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
6 7340401 Khoa học quản lý D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
7 7440102 Vật lý A00; D01; C01; A01 15 Chương trình đại trà
8 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; C14 15 Chương trình đại trà
9 7460117 Toán - Tin A00; D84; D01; C14 15 Chương trình đại trà
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00; A16; B00; C14 15 Chương trình đại trà
11 7720203 Hoá dược A00; A16; B00; C14 15 Chương trình đại trà
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C20; D66 15 Chương trình đại trà
13 7810101 Du lịch C00; D01; C20; C04 15 Chương trình đại trà
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; C14 15 Chương trình đại trà
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15 Chương trình đại trà
16 7760101 Công tác xã hội D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
17 7229030 Văn học D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
18 7229010 Lịch sử D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
19 7320101 Báo chí D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
21 7310630 Việt Nam học D01; C00; C14; D84 15 Chương trình đại trà
22 7310614 Hàn Quốc học D01; C00; D02; D66 16.5 Chương trình đại trà
23 7310612 Trung Quốc học D01; D04; C00; D66 16.5 Chương trình đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00; D07; D08 23 Chương trình chất lượng cao
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01; C00; C14; D84 21 Chương trình chất lượng cao
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và Resort C00; D01; C20; D66 21 Chương trình chất lượng cao
4 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08; B04 21 Chương trình đại trà
5 7380101 Luật D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
6 7340401 Khoa học quản lý D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
7 7440102 Vật lý A00; D01; C01; A01 18 Chương trình đại trà
8 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; C14 18 Chương trình đại trà
9 7460117 Toán - Tin A00; D84; D01; C14 18 Chương trình đại trà
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00; A16; B00; C14 18 Chương trình đại trà
11 7720203 Hoá dược A00; A16; B00; C14 18 Chương trình đại trà
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C20; D66 18 Chương trình đại trà
13 7810101 Du lịch C00; D01; C20; C04 18 Chương trình đại trà
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; C14 18 Chương trình đại trà
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18 Chương trình đại trà
16 7760101 Công tác xã hội D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
17 7229030 Văn học D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
18 7229010 Lịch sử D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
19 7320101 Báo chí D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
21 7310630 Việt Nam học D01; C00; C14; D84 18 Chương trình đại trà
22 7310614 Hàn Quốc học D01; C00; D02; D66 21 Chương trình đại trà
23 7310612 Trung Quốc học D01; D04; C00; D66 21.5 Chương trình đại trà

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00, D07, D08 18.5 Chất lượng cao
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01, C00, C14, D84 16.5 Chất lượng cao
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và Resort C00, D01, C20, D66 16.5 Chất lượng cao
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08, B04 17
5 7380101 Luật D01, C00, C14, D84 15
6 7340401 Khoa học quản lý D01, C00, C14, D84 15
7 7440217 Địa lý tự nhiên A00, D01, C04, C20 15
8 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D01, C14 15
9 7460117 Toán - Tin A00, D84, D01, C14 15
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học B00, A11, D01, C17 15
11 7720203 Hoá dược B00, A11, D01, C17 15
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, C20, D66 15
13 7810101 Du lịch C00, D01, C20, C04 15
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01, C14 15
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15
16 7760101 Công tác xã hội D01, C00, C14, D84 15
17 7229030 Văn học D01, C00, C14, D84 15
18 7229010 Lịch sử D01, C00, C14, D84 15
19 7320101 Báo chí D01, C00, C14, D84 15
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01, C00, C14, D84 15
21 7310630 Việt Nam học D01, C00, C14, D84 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00, D07, D08 23 Chương trình chất lượng cao
2 7380101 CLC Dịch vụ pháp luật D01, C00, C14, D84 21 Chương trình chất lượng cao
3 7810103 CLC Quản trị khách sạn và Resort C00, D01, C20, D66 21 Chương trình chất lượng cao
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08, B04 21 Chương trình đại trà
5 7380101 Luật D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà
6 7340401 Khoa học quản lý D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà
7 7440217 Địa lý tự nhiên A00, D01, C04, C20 18 Chương trình đại trà
8 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D01, C14 18 Chương trình đại trà
9 7460117 Toán - Tin A00, D84, D01, C14 18 Chương trình đại trà
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học B00, A11, D01, C17 18 Chương trình đại trà
11 7720203 Hoá dược B00, A11, D01, C17 18 Chương trình đại trà
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, C20, D66 18 Chương trình đại trà
13 7810101 Du lịch C00, D01, C20, C04 18 Chương trình đại trà
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01, C14 18 Chương trình đại trà
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 18 Chương trình đại trà
16 7760101 Công tác xã hội D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà
17 7229030 Văn học D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà
18 7229010 Lịch sử D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà
19 7320101 Báo chí D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà
21 7310630 Việt Nam học D01, C00, C14, D84 18 Chương trình đại trà

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00, C14, D01, D84 14
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 13.5
3 7420201 Công nghệ sinh học B00, B04, C18, D08 15
4 7720203 Hoá dược A11, B00, C17, D01 13.5
5 7810101 Du lịch C00, C04, C14, D01 14
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C04, C14, D01 13.5
7 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C14, D01 13.5
8 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D01, D84 13.5
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A11, B00, C17, D01 13.5
10 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C14, D01 13.5
11 7460112 Toán ứng dụng A00, C14, D01, D84 19
12 7440217 Địa lý tự nhiên C00, C04, C20, D01 13.5
13 7340401 Khoa học quản lý C00, C14, D01, D84 13.5
14 7320201 Thông tin - thư viện C00, C14, D01, D84 13.5
15 7320101 Báo chí C00, C14, D01, D84 13.5
16 7229030 Văn học C00, C14, D01, D84 13.5
17 7229010 Lịch sử C00, C14, D01, D84 13.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00, C14, D01, D84 18
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 18
3 7420201 Công nghệ sinh học B00, B04, C18, D08 18
4 7720203 Hoá dược A11, B00, C17, D01 18
5 7810101 Du lịch C00, C04, C14, D01 18
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C04, C14, D01 18
7 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C14, D01 18
8 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D01, D84 18
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A11, B00, C17, D01 18
10 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C14, D01 18
11 7460112 Toán ứng dụng A00, C14, D01, D84 18
12 7440217 Địa lý tự nhiên C00, C04, C20, D01 18
13 7340401 Khoa học quản lý C00, C14, D01, D84 18
14 7320201 Thông tin - thư viện C00, C14, D01, D84 18
15 7320101 Báo chí C00, C14, D01, D84 18
16 7229030 Văn học C00, C14, D01, D84 18
17 7229010 Lịch sử C00, C14, D01, D84 18


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2012