Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7460101 |
Toán học |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7440102 |
Vật lí học |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
5 |
7720403 |
Hóa Dược |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
6 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
7 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
9 |
7420101 |
Sinh học |
B00; D07; D08; B03 |
15 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; D07; D08; B03 |
15 |
|
11 |
7220330 |
Văn học |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
12 |
7220310 |
Lịch sử |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
13 |
7320101 |
Báo chí |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
14 |
7528102 |
Du lịch học |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
15 |
7440217 |
Địa lý tự nhiên |
C00; D01; B00; C04 |
15 |
|
16 |
7320202 |
Khoa học thư viện |
C00; D01; B00; C04 |
15 |
|
17 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
D01; C01; C03; C02 |
15 |
|
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; C01; C03; C02 |
15 |
|
19 |
7380101 |
Luật |
D01; C01; C03; C02 |
17 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2022
1.Phương thức xét kết quả học bạ THPT
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420201_CLC |
Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh |
B00; D07; D08 |
20 |
Chương trình chất lượng cao |
2 |
7380101_CLC |
Dịch vụ pháp luật |
D01; C00; C14; D84 |
16.5 |
Chương trình chất lượng cao |
3 |
7810103_CLC |
Quản trị khách sạn và Resort |
C00; D01; C20; D66 |
16.5 |
Chương trình chất lượng cao |
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D08; B04 |
18 |
Chương trình đại trà |
5 |
7380101 |
Luật |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
6 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
7 |
7440102 |
Vật lý |
A00; D01; C01; A01 |
15 |
Chương trình đại trà |
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D01; C14 |
15 |
Chương trình đại trà |
9 |
7460117 |
Toán - Tin |
A00; D84; D01; C14 |
15 |
Chương trình đại trà |
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
A00; A16; B00; C14 |
15 |
Chương trình đại trà |
11 |
7720203 |
Hoá dược |
A00; A16; B00; C14 |
15 |
Chương trình đại trà |
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; C20; D66 |
15 |
Chương trình đại trà |
13 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; C20; C04 |
15 |
Chương trình đại trà |
14 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; C14 |
15 |
Chương trình đại trà |
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
Chương trình đại trà |
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
17 |
7229030 |
Văn học |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
18 |
7229010 |
Lịch sử |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
19 |
7320101 |
Báo chí |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; C14; D84 |
15 |
Chương trình đại trà |
22 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01; C00; D02; D66 |
16.5 |
Chương trình đại trà |
23 |
7310612 |
Trung Quốc học |
D01; D04; C00; D66 |
16.5 |
Chương trình đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420201_CLC |
Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh |
B00; D07; D08 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
2 |
7380101_CLC |
Dịch vụ pháp luật |
D01; C00; C14; D84 |
21 |
Chương trình chất lượng cao |
3 |
7810103_CLC |
Quản trị khách sạn và Resort |
C00; D01; C20; D66 |
21 |
Chương trình chất lượng cao |
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D08; B04 |
21 |
Chương trình đại trà |
5 |
7380101 |
Luật |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
6 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
7 |
7440102 |
Vật lý |
A00; D01; C01; A01 |
18 |
Chương trình đại trà |
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D01; C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
9 |
7460117 |
Toán - Tin |
A00; D84; D01; C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
A00; A16; B00; C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
11 |
7720203 |
Hoá dược |
A00; A16; B00; C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; C20; D66 |
18 |
Chương trình đại trà |
13 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; C20; C04 |
18 |
Chương trình đại trà |
14 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B00; D01; C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
Chương trình đại trà |
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
17 |
7229030 |
Văn học |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
18 |
7229010 |
Lịch sử |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
19 |
7320101 |
Báo chí |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; C14; D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
22 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01; C00; D02; D66 |
21 |
Chương trình đại trà |
23 |
7310612 |
Trung Quốc học |
D01; D04; C00; D66 |
21.5 |
Chương trình đại trà |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420201_CLC |
Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh |
B00, D07, D08 |
18.5 |
Chất lượng cao |
2 |
7380101_CLC |
Dịch vụ pháp luật |
D01, C00, C14, D84 |
16.5 |
Chất lượng cao |
3 |
7810103_CLC |
Quản trị khách sạn và Resort |
C00, D01, C20, D66 |
16.5 |
Chất lượng cao |
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D08, B04 |
17 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
6 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
7 |
7440217 |
Địa lý tự nhiên |
A00, D01, C04, C20 |
15 |
|
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, D01, C14 |
15 |
|
9 |
7460117 |
Toán - Tin |
A00, D84, D01, C14 |
15 |
|
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
B00, A11, D01, C17 |
15 |
|
11 |
7720203 |
Hoá dược |
B00, A11, D01, C17 |
15 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, C20, D66 |
15 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, C20, C04 |
15 |
|
14 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00, B00, D01, C14 |
15 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
15 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
17 |
7229030 |
Văn học |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
18 |
7229010 |
Lịch sử |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
19 |
7320101 |
Báo chí |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01, C00, C14, D84 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420201 CLC |
Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh |
B00, D07, D08 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
2 |
7380101 CLC |
Dịch vụ pháp luật |
D01, C00, C14, D84 |
21 |
Chương trình chất lượng cao |
3 |
7810103 CLC |
Quản trị khách sạn và Resort |
C00, D01, C20, D66 |
21 |
Chương trình chất lượng cao |
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D08, B04 |
21 |
Chương trình đại trà |
5 |
7380101 |
Luật |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
6 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
7 |
7440217 |
Địa lý tự nhiên |
A00, D01, C04, C20 |
18 |
Chương trình đại trà |
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, D01, C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
9 |
7460117 |
Toán - Tin |
A00, D84, D01, C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
B00, A11, D01, C17 |
18 |
Chương trình đại trà |
11 |
7720203 |
Hoá dược |
B00, A11, D01, C17 |
18 |
Chương trình đại trà |
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, C20, D66 |
18 |
Chương trình đại trà |
13 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, C20, C04 |
18 |
Chương trình đại trà |
14 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00, B00, D01, C14 |
18 |
Chương trình đại trà |
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
18 |
Chương trình đại trà |
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
17 |
7229030 |
Văn học |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
18 |
7229010 |
Lịch sử |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
19 |
7320101 |
Báo chí |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
20 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01, C00, C14, D84 |
18 |
Chương trình đại trà |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
C00, C14, D01, D84 |
14 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
13.5 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00, B04, C18, D08 |
15 |
|
4 |
7720203 |
Hoá dược |
A11, B00, C17, D01 |
13.5 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
C00, C04, C14, D01 |
14 |
|
6 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, C04, C14, D01 |
13.5 |
|
7 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B00, C14, D01 |
13.5 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C14, D01, D84 |
13.5 |
|
9 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A11, B00, C17, D01 |
13.5 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, C14, D01 |
13.5 |
|
11 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, C14, D01, D84 |
19 |
|
12 |
7440217 |
Địa lý tự nhiên |
C00, C04, C20, D01 |
13.5 |
|
13 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
C00, C14, D01, D84 |
13.5 |
|
14 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
C00, C14, D01, D84 |
13.5 |
|
15 |
7320101 |
Báo chí |
C00, C14, D01, D84 |
13.5 |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
C00, C14, D01, D84 |
13.5 |
|
17 |
7229010 |
Lịch sử |
C00, C14, D01, D84 |
13.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
C00, C14, D01, D84 |
18 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
18 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00, B04, C18, D08 |
18 |
|
4 |
7720203 |
Hoá dược |
A11, B00, C17, D01 |
18 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
C00, C04, C14, D01 |
18 |
|
6 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, C04, C14, D01 |
18 |
|
7 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B00, C14, D01 |
18 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C14, D01, D84 |
18 |
|
9 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A11, B00, C17, D01 |
18 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, C14, D01 |
18 |
|
11 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, C14, D01, D84 |
18 |
|
12 |
7440217 |
Địa lý tự nhiên |
C00, C04, C20, D01 |
18 |
|
13 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
C00, C14, D01, D84 |
18 |
|
14 |
7320201 |
Thông tin - thư viện |
C00, C14, D01, D84 |
18 |
|
15 |
7320101 |
Báo chí |
C00, C14, D01, D84 |
18 |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
C00, C14, D01, D84 |
18 |
|
17 |
7229010 |
Lịch sử |
C00, C14, D01, D84 |
18 |
|
Xem thêm