Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26;D27;D28;D29;D30; C01; D07; D21;D22;D23;D24; D25 | --- | |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | --- | ||
3 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | --- | ||
4 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01;D26;D27;D28;D29;D30; C01; D01;D02;D03;D04;D05;D06 | --- | |
5 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | --- | ||
6 | C340301 | Kế toán | --- | ||
7 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | --- | ||
8 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;A01; D26;D27;D28;D29;D30; C01; C02 | --- | |
9 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01;D26;D27;D28;D29;D30; B00;D07;D21;D22;D23;D24; D25 | --- | |
10 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A00;A01; D26;D27;D28;D29;D30; D07;D21;D22;D23;D24; D25; C02 | --- | |
11 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A00;A01; D26;D27;D28;D29;D30; C03; D31;D32;D33;D34;D35; D08 | --- | |
12 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; C01; A01; D26;D27;D28;D29;D30 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
2 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | |
3 | C515901 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | A,A1 | 10 | |
4 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
5 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 10 | |
8 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | |
9 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1 | 10 | |
10 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1,D1 | 10 | |
11 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A,A1 | 10 | |
4 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | |
5 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A,A1 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | |
8 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1 | 10 | |
9 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A,A1 | 10 | |
10 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1,D1 | 10 | |
11 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
12 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A,A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | D1 | 10.5 | |
2 | C510301 | CN kỹ thuật điện - điện tử | D1 | 10.5 | |
3 | C510205 | CN kỹ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
4 | C515902 | CN Kỹ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | |
5 | C511001 | CN kỹ thuật mỏ | A,A1 | 10 | |
6 | C510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
7 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
8 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 10.5 | |
9 | C510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 10.5 | |
10 | C515901 | CN kỹ thuật địa chất | A,A1 | 10 | |
11 | C510303 | CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D1 | 10.5 | |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
13 | C510103 | CN kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
14 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
15 | C510301 | CN kỹ thuật điện - điện tử | A,A1 | 10 | |
16 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
17 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 10 | |
18 | C510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
19 | C510303 | CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 10 | |
20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
2 | 2 | Công nghệ kỹ thuật Điện | A | 10 | |
3 | 3 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử | A | 10 | |
4 | 4 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 10 | |
5 | 5 | Công nghệ Kỹ thuật Trắc địa | A | 10 | |
6 | 6 | Công nghệ kỹ thuật Mỏ | A | 10 | |
7 | 7 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 10 | |
8 | 8 | Kế toán | A | 11.5 | |
9 | 9 | Truyền thông và Mạng máy tính | A | 10 | |
10 | 10 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử. Viễn thông | A | 10 | |
11 | 11 | Công nghệ kỹ thuật Địa chất | A | 10 | |
12 | 12 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển vàTự động | A | 10 | |
13 | 13 | Tài chính Ngân hàng | A | 11.5 | |
14 | 14 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A | 10 |
Xem thêm