Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Tin học ứng dụng |
A |
10 |
|
2 |
2 |
Công nghệ kĩ thuật điện |
A |
10 |
|
3 |
3 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A |
10 |
|
4 |
4 |
Kĩ thuật trắc địa |
A |
10 |
|
5 |
5 |
Công nghệ kĩ thuật mỏ |
A |
10 |
|
6 |
6 |
Công nghệ Kĩ thuật điện tử |
A |
10 |
|
7 |
7 |
Công nghệ hàn |
A |
10 |
|
8 |
8 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A |
10 |
|
9 |
9 |
Kế toán |
A |
11 |
|
10 |
10 |
Mạng máy tính và truyền thông |
A |
10 |
|
11 |
11 |
Công nghệ tự động |
A |
10 |
|
12 |
12 |
Kĩ thuật địa chất |
A |
10 |
|
13 |
13 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử , viễn thông |
A |
10 |
|
14 |
14 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A |
10 |
|
15 |
15 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
11 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D26;D27;D28;D29;D30; C01; D07; D21;D22;D23;D24; D25 |
--- |
|
2 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
--- |
|
3 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
--- |
|
4 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A00; A01;D26;D27;D28;D29;D30; C01; D01;D02;D03;D04;D05;D06 |
--- |
|
5 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
--- |
|
6 |
C340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
7 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
--- |
|
8 |
C510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00;A01; D26;D27;D28;D29;D30; C01; C02 |
--- |
|
9 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01;D26;D27;D28;D29;D30; B00;D07;D21;D22;D23;D24; D25 |
--- |
|
10 |
C515902 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
A00;A01; D26;D27;D28;D29;D30; D07;D21;D22;D23;D24; D25; C02 |
--- |
|
11 |
C515901 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất |
A00;A01; D26;D27;D28;D29;D30; C03; D31;D32;D33;D34;D35; D08 |
--- |
|
12 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A02; C01; A01; D26;D27;D28;D29;D30 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C515902 |
Công nghệ kĩ thuật trắc địa |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C515901 |
Công nghệ kĩ thuật địa chất |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1,D1 |
10 |
|
6 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1,D1 |
10 |
|
8 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A,A1,D1 |
10 |
|
9 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1,D1 |
10 |
|
10 |
C510303 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A,A1,D1 |
10 |
|
11 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
12 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1,D1 |
10 |
|
2 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
A,A1,D1 |
10 |
|
3 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C515902 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A,A1,D1 |
10 |
|
8 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1,D1 |
10 |
|
9 |
C515901 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất |
A,A1 |
10 |
|
10 |
C510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A,A1,D1 |
10 |
|
11 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1,D1 |
10 |
|
12 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
A,A1,D1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
D1 |
10.5 |
|
2 |
C510301 |
CN kỹ thuật điện - điện tử |
D1 |
10.5 |
|
3 |
C510205 |
CN kỹ thuật ô tô |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C515902 |
CN Kỹ thuật trắc địa |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C511001 |
CN kỹ thuật mỏ |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C510201 |
CN kỹ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
7 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
8 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
D1 |
10.5 |
|
9 |
C510302 |
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D1 |
10.5 |
|
10 |
C515901 |
CN kỹ thuật địa chất |
A,A1 |
10 |
|
11 |
C510303 |
CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D1 |
10.5 |
|
12 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
13 |
C510103 |
CN kỹ thuật xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
14 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
|
15 |
C510301 |
CN kỹ thuật điện - điện tử |
A,A1 |
10 |
|
16 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
|
17 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A,A1 |
10 |
|
18 |
C510302 |
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
19 |
C510303 |
CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A,A1 |
10 |
|
20 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Tin học ứng dụng |
A |
10 |
|
2 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật Điện |
A |
10 |
|
3 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử |
A |
10 |
|
4 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A |
10 |
|
5 |
5 |
Công nghệ Kỹ thuật Trắc địa |
A |
10 |
|
6 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật Mỏ |
A |
10 |
|
7 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
10 |
|
8 |
8 |
Kế toán |
A |
11.5 |
|
9 |
9 |
Truyền thông và Mạng máy tính |
A |
10 |
|
10 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử. Viễn thông |
A |
10 |
|
11 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật Địa chất |
A |
10 |
|
12 |
12 |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển vàTự động |
A |
10 |
|
13 |
13 |
Tài chính Ngân hàng |
A |
11.5 |
|
14 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
A |
10 |
|
Xem thêm