Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00 | --- | |
2 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A00; A01; B00 | --- | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
2 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A,A1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
6 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
2 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
3 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A,A1 | 10 | |
4 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | B | 11 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | D1 | 10.5 | KV3-HSPT | |
2 | Toàn trường | B | 11 | KV3-HSPT | |
3 | Toàn trường | A,A1 | 10 | KV3-HSPT |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 10 | KV3-HSPT |
2 | 0 | Toàn trường | B | 11 | KV3-HSPT |
Xem thêm