Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
- Trồng trọt |
A |
10 |
|
2 |
1 |
- Trồng trọt |
B |
11 |
|
3 |
2 |
- Công nghệ kĩ thuật hóa nhựa |
A |
10 |
|
4 |
2 |
- Công nghệ kĩ thuật hóa nhựa |
B |
11 |
|
5 |
3 |
- Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A |
10 |
|
6 |
3 |
- Công nghệ kĩ thuật hóa học |
B |
11 |
|
7 |
4 |
- Kế toán |
A,D1 |
10 |
|
8 |
5 |
- Công nghệ kĩ thuật điện điện tử |
A |
10 |
|
9 |
0 |
Toàn trường |
A, D1 |
10 |
|
10 |
0 |
Toàn trường |
B |
11 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00 |
--- |
|
2 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A00; A01; B00 |
--- |
|
3 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
--- |
|
4 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A00; A01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A |
10 |
|
2 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
5 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
11 |
|
6 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
B |
11 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A |
10 |
|
2 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
11 |
|
3 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
B |
11 |
|
5 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
7 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Toàn trường |
D1 |
10.5 |
KV3-HSPT |
2 |
|
Toàn trường |
B |
11 |
KV3-HSPT |
3 |
|
Toàn trường |
A,A1 |
10 |
KV3-HSPT |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
0 |
Toàn trường |
A, D1 |
10 |
KV3-HSPT |
2 |
0 |
Toàn trường |
B |
11 |
KV3-HSPT |
Xem thêm