Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C220201 Tiếng Anh A00; A01; D01 12
2 C340301 Kế toán A00; A01; D01 12
3 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 12
4 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 12
5 C480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01; D01 12
6 C510205 Công nghệ kỹ thuật Ôtô A00; A01; D01 12
7 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 12
8 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; D01 12
9 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông A00; A01; D01 12

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A,A1 10
2 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 10
3 C510205 Công nghệ kỹ thuật Ô Tô A,A1 10
4 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10.5
5 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông A,A1 10
6 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
8 C220201 Tiếng Anh D1 13

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
2 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 12
3 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 10
4 C510205 Công nghệ kỹ thuật Ô Tô A,A1 11
5 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10.5
6 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A,A1 11
7 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông A,A1 10
8 C220201 Tiếng Anh D1 14

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh D1 15
2 C340301 Kế toán D1 14.5
3 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 11
4 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
5 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
6 C340301 Kế toán A,A1 14.5
7 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 11
8 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 15

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 Kế toán A.D1 12.5
2 2 Quản trị kinh doanh A,D1 12.5
3 3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
4 4 Công nghệ thông tin A 12


Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2004