Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Kế toán |
A |
12.5 |
|
2 |
1 |
Kế toán |
D1 |
14 |
|
3 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
A |
14 |
|
4 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
15 |
|
5 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A |
10.5 |
|
6 |
4 |
Công nghệ thông tin |
A |
15 |
|
7 |
1 |
Kế toán. |
D1 |
14 |
|
8 |
2 |
Quản trị kinh doanh. |
D1 |
15 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C220201 |
Tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
12 |
|
2 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
12 |
|
3 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
12 |
|
4 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
12 |
|
5 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A00; A01; D01 |
12 |
|
6 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
A00; A01; D01 |
12 |
|
7 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01 |
12 |
|
8 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
A00; A01; D01 |
12 |
|
9 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A00; A01; D01 |
12 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô Tô |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
10.5 |
|
5 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
7 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
10 |
|
8 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
13 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
10 |
|
2 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1,D1 |
12 |
|
3 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô Tô |
A,A1 |
11 |
|
5 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
10.5 |
|
6 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
A,A1 |
11 |
|
7 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
8 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
14 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
15 |
|
2 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
14.5 |
|
3 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1 |
11 |
|
4 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
13 |
|
5 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
13 |
|
6 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
14.5 |
|
7 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A,A1 |
11 |
|
8 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
15 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
1 |
Kế toán |
A.D1 |
12.5 |
|
2 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
A,D1 |
12.5 |
|
3 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A |
10 |
|
4 |
4 |
Công nghệ thông tin |
A |
12 |
|
Xem thêm