Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2024 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | --- | |
2 | C340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | --- | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | --- | |
4 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D01 | --- | |
5 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; A01; B00; D01 | --- | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | --- | |
7 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | --- | |
8 | C620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 9 | |
2 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 10 | |
3 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 9 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 9 | |
5 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A,A1 | 9 | |
6 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 10 | |
7 | C640201 | Dịch vụ thú y | A,A1 | 9 | |
8 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 10 | |
9 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A,A1 | 9 | |
10 | C620112 | Bảo vệ thực vật | B | 10 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh. | A,A1 | 9 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A | 9 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 9 | |
4 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 9 | |
5 | C640201 | Dịch vụ thú y | A | 9 | |
6 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A | 9 | |
7 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A | 9 | |
8 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
9 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 10 | |
10 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 10 | |
11 | C620112 | Bảo vệ thực vật | B | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620112 | Bảo vệ thực vật | B | 11 | |
2 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
3 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
4 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | |
5 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
6 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
7 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
10 | C640201 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
11 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẩm | A | 12 | ||
2 | Kế toán | A | 10 | ||
3 | Tin học | A | 10 | ||
4 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | ||
5 | Dịch vụ thú y | A | 10 | ||
6 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | ||
7 | Bảo vệ thực vật | A | 10 | ||
8 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | ||
9 | Dịch vụ thú y | B | 11 | ||
10 | Bảo vệ thực vật | B | 11 |
Xem thêm