Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2010
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Công nghệ thực phẩm |
A |
11 |
|
2 |
|
Kế toán |
A |
11.5 |
|
3 |
|
Tin học |
A |
10 |
|
4 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
A |
10 |
|
5 |
|
Nuôi trồng thủy sản. |
B |
11 |
|
6 |
|
Dịch vụ thú y |
A |
10 |
|
7 |
|
Dịch vụ thú y. |
B |
11 |
|
8 |
|
Quản trị kinh doanh |
A |
11 |
|
9 |
|
Bảo vệ thực vật |
A |
10 |
|
10 |
|
Bảo vệ thực vật. |
B |
11 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
2 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
3 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
4 |
C620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
5 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
6 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
7 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
8 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00; D01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A,A1 |
9 |
|
2 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
10 |
|
3 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
9 |
|
4 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
9 |
|
5 |
C620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A,A1 |
9 |
|
6 |
C620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
B |
10 |
|
7 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A,A1 |
9 |
|
8 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
B |
10 |
|
9 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
A,A1 |
9 |
|
10 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
B |
10 |
|
11 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh. |
A,A1 |
9 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
2 |
C340301 |
Kế toán |
A |
9 |
|
3 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
9 |
|
4 |
C620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A |
9 |
|
5 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A |
9 |
|
6 |
C340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A |
9 |
|
7 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
A |
9 |
|
8 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
9 |
C620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
B |
10 |
|
10 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
B |
10 |
|
11 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
B |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2012
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
B |
11 |
|
2 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
3 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
B |
11 |
|
4 |
C620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
B |
11 |
|
5 |
C340301 |
Kế toán |
A |
10 |
|
6 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
10 |
|
7 |
C620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A |
10 |
|
8 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
10 |
|
9 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
10 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A |
10 |
|
11 |
C620112 |
Bảo vệ thực vật |
A |
10 |
|
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp năm 2011
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Công nghệ thực phẩm |
A |
12 |
|
2 |
|
Kế toán |
A |
10 |
|
3 |
|
Tin học |
A |
10 |
|
4 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
A |
10 |
|
5 |
|
Dịch vụ thú y |
A |
10 |
|
6 |
|
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
7 |
|
Bảo vệ thực vật |
A |
10 |
|
8 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
B |
11 |
|
9 |
|
Dịch vụ thú y |
B |
11 |
|
10 |
|
Bảo vệ thực vật |
B |
11 |
|
Xem thêm