Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2017
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D15, D66
15.5
(Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số)
2
7140232
Sư phạm Tiếng Nga
A01, D01, D02, D66
15.5
(Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số)
3
7140234
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
---
4
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D15, D66
19
Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân.
5
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01, D01, D02, D66
---
6
7220203
Ngôn ngữ Pháp
A01, D01, D03, D66
---
7
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
19
Điểm trúng tuyển được tính như sau: ((Môn 1 + Môn 2 + Ngoại ngữ x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0,25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân.
8
51140231
Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng)
A01, D01, D15, D66
10
(Môn Ngoại ngữ không nhân hệ số)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
16
2
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; C01; D01
16
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
16
4
7340403
Quản lý công
A00; A01; C01; D01
17.5
5
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01; D01
16
6
7380107
Luật kinh tế
A00; C00; D01; D14
16
7
7310101
Kinh tế
A00; A01; C04; D01
16
8
7310104
Kinh tế đầu tư
A00; A01; C04; D01
16
9
7310105
Kinh tế phát triển
A00; A01; C04; D01
16
10
7340115
Marketing
A00; A01; C04; D01
16
11
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; C04; D01
16.5
12
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; C00; C04; D01
16
13
7340301-CLC
Kế toán tổng hợp chất lượng cao
A00; A01; D01; D07
18.5
14
7340201-CLC
Tài chính chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
20
15
7340101-CLC
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
18.5
16
7810103-CLC
Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao
A00; C00; C04; D01
18
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01; D01; D15; D66
18.5
2
7140234
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
A01; D01; D04; D66
20
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D15; D66
18.5
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01; D01; D02; D66
15
5
7220203
Ngôn ngữ Pháp
A01; D01; D03; D66
15
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01; D01; D04; D66
20
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140231
Sư phạm tiếng Anh
D01, A01, D15, D66
24
Điểm trúng tuyển thang điểm 30
2
7140234
Sư phạm tiếng Trung Quốc
D01, D04, A01, D66
21.5
Điểm trúng tuyển thang điểm 30
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01, A01, D15, D66
19.5
Điểm trúng tuyển thang điểm 30
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01, D02, A01, D66
18
Điểm trúng tuyển thang điểm 30
5
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01, D03, A01, D66
18
Điểm trúng tuyển thang điểm 30
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04, A01, D66
22
Điểm trúng tuyển thang điểm 30
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D15, D66
18.5
Thang điểm 30
2
7140234
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
20.5
Thang điểm 30
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D15, D66
18.5
Thang điểm 30
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01, D01, D02, D66
13
Thang điểm 30
5
7220203
Ngôn ngữ Pháp
A01, D01, D03, D66
13
Thang điểm 30
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
20.5
Thang điểm 30
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D15, D66
24
2
7140234
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
23
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D15, D66
19
4
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01, D01, D02, D66
18
5
7220203
Ngôn ngữ Pháp
A01, D01, D03, D66
18
6
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
19
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2018
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D15, D66
17.5
2
7140232
Sư phạm Tiếng Nga
A01, D01, D02, D66
17
3
7140234
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
17.5
4
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D15, D66
17.5
5
7220202
Ngôn ngữ Nga
A01, D01, D02, D66
13
6
7220203
Ngôn ngữ Pháp
A01, D01, D03, D66
13
7
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01, D01, D04, D66
19
8
51140231
Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng)
A01, D01, D15, D66
15
Xem thêm