Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 701 Sư phạm Tiếng Anh (4 năm) D1 19 Đã nhân hệ số
2 702 Cử nhân song ngữ Trung – Anh (5 năm) D1 16.5 Đã nhân hệ số
3 702 Cử nhân song ngữ Trung – Anh (5 năm) D4 15
4 703 Sư phạm Tiếng Trung (4 năm) D1 16 Đã nhân hệ số
5 703 Sư phạm Tiếng Trung (4 năm) D4 15
6 704 Sư phạm song ngữ Trung – Anh (5 năm) D1 15.5 Đã nhân hệ số
7 704 Sư phạm song ngữ Trung – Anh (5 năm) D4 15
8 705 Sư phạm song ngữ Nga – Anh (5 năm) D1 16 Đã nhân hệ số
9 705 Sư phạm song ngữ Nga – Anh (5 năm) D2 15
10 706 Cử nhân Tiếng Anh D1 15 Đã nhân hệ số
11 706 Cử nhân Tiếng Anh D4 15
12 707 Cử nhân Tiếng Trung D1 15 Đã nhân hệ số
13 707 Cử nhân Tiếng Trung D4 15
14 708 Cử nhân song ngữ Pháp – Anh D1 15.5 Đã nhân hệ số
15 708 Cử nhân song ngữ Pháp – Anh D3 15.5
16 C68 Kế toán D1 10
17 C81 Sư phạm Tiếng Anh D1 10 Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
18 C82 Sư phạm song ngữ Trung – Anh D1 10 Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
19 C82 Sư phạm song ngữ Trung – Anh D4 10
20 C83 Sư phạm Tiếng Trung D1 10 Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
21 C83 Sư phạm Tiếng Trung D4 10
22 C84 Sư phạm song ngữ Nga – Anh D1 10 Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
23 C84 Sư phạm song ngữ Nga – Anh D2 10
24 C85 Sư phạm song ngữ Pháp – Anh D1 10 Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
25 C85 Sư phạm song ngữ Pháp – Anh D3 10
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 16
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 16
4 7340403 Quản lý công A00; A01; C01; D01 17.5
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 16
6 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 16
7 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; C04; D01 16
9 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 16
10 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 16
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 16.5
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 16
13 7340301-CLC Kế toán tổng hợp chất lượng cao A00; A01; D01; D07 18.5
14 7340201-CLC Tài chính chất lượng cao A00; A01; C01; D01 20
15 7340101-CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; C01; D01 18.5
16 7810103-CLC Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao A00; C00; C04; D01 18

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 18.5
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01; D01; D04; D66 20
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18.5
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01; D01; D02; D66 15
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 15
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, A01, D15, D66 24 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D04, A01, D66 21.5 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D66 19.5 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, A01, D66 18 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, A01, D66 18 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, A01, D66 22 Điểm trúng tuyển thang điểm 30

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D66 18.5 Thang điểm 30
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01, D01, D04, D66 20.5 Thang điểm 30
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 18.5 Thang điểm 30
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D02, D66 13 Thang điểm 30
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D03, D66 13 Thang điểm 30
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D66 20.5 Thang điểm 30
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D66 24
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01, D01, D04, D66 23
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 19
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D02, D66 18
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D03, D66 18
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D66 19

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D66 17.5
2 7140232 Sư phạm Tiếng Nga A01, D01, D02, D66 17
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01, D01, D04, D66 17.5
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 17.5
5 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D02, D66 13
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D03, D66 13
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D66 19
8 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) A01, D01, D15, D66 15


Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2012

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2011