Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
--- |
|
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
23.75 |
TTNV<= 8 |
3 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
23.25 |
TTNV = 1 |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
21.5 |
TTNV<= 3 |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
22.5 |
TTNV<= 4 |
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
21.5 |
TTNV = 1 |
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
25 |
TTNV = 1 |
8 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01 |
24 |
TTNV<= 4 |
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01 |
21.75 |
TTNV<= 2 |
10 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01 |
22.5 |
TTNV<= 3 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01 |
25.65 |
TTNV = 1 |
2 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
A00; A01 |
25.35 |
TTNV <= 7 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
26.9 |
TTNV = 1 |
4 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01 |
26.55 |
TTNV <= 5 |
5 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
26.35 |
TTNV <= 2 |
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
26.55 |
TTNV <= 6 |
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
25.9 |
TTNV <= 4 |
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01 |
26.5 |
TTNV <= 4 |
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
26.45 |
TTNV <= 3 |
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
25.75 |
TTNV <= 2 |
11 |
7340208 |
Công nghệ Tài chính |
A00; A01; D01 |
25.9 |
TTNV <= 9 |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01 |
25.25 |
TTNV <= 4 |
2 |
7510301 |
Công nghệ KT Điện, điện tử |
A00; A01 |
24.75 |
TTNV<= 3 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
26.65 |
TTNV <= 3 |
4 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01 |
26.25 |
TTNV <= 10 |
5 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
25.75 |
TTNV <=3 |
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
25.6 |
TTNV <= 1 |
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
24.6 |
TTNV <= 2 |
8 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
25.5 |
TTNV <=4 |
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
24.35 |
TTNV <=4 |
10 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01 |
25.7 |
TTNV <=4 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00, A01 |
22.17 |
|
2 |
7510301 |
Công nghệ KT Điện, điện tử |
A00, A01 |
23.53 |
|
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
24.07 |
|
4 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01 |
23.37 |
|
5 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
22.57 |
|
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
23 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
23.83 |
|
8 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01 |
23.03 |
|
9 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01 |
23.23 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
22.7 |
TTNV = 1 |
2 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
22.55 |
TTNV <=2 |
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
21.65 |
TTNV = 1 |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01 |
22.35 |
TTNV <=5 |
5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01 |
22.45 |
TTNV <=2 |
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
21.35 |
TTNH <=2 |
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
24.1 |
TTNV = 1 |
8 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01 |
23.35 |
TTNV <=3 |
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01 |
21.05 |
TTNV = 1 |
10 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01 |
21.95 |
TTNV <=4 |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (mã BVH) |
|
--- |
|
2 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00, A01 |
19.1 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 3 |
3 |
7510301 |
Công nghệ KT Điện, điện tử |
A00, A01 |
19.05 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
22 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
5 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01 |
20.8 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 2 |
6 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
20.75 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
7 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
20.9 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
19.65 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 2 |
9 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01 |
20.3 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
19.65 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 12 |
11 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01 |
20.05 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
Xem thêm