Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 KT Điện tử truyền thông A,A1,D1 23
2 7520207 KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) A,A1 18.5
3 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A,A1,D1 23
4 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử (Tự túc học phí) A,A1 18
5 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 23
6 7480201 Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) A,A1 19.5
7 7480202 An toàn thông tin A,A1,D1 23
8 7480202 An toàn thông tin (Tự túc học phí) A,A1 19.5
9 7480203 Công nghệ đa phương tiện A,A1,D1 23
10 7480203 Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) A,A1 19.5
11 7480203 Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) D1 20
12 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 23
13 7340101 Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) A,A1 18.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) D1 19
15 7340115 Marketing A,A1,D1 23
16 7340115 Marketing (Tự túc học phí) A,A1 18
17 7340115 Marketing (Tự túc học phí) D1 18.5
18 7340301 Kế toán A,A1,D1 23
19 7340301 Kế toán (Tự túc học phí) A,A1 18.5
20 7340301 Kế toán (Tự túc học phí) D1 19
21 C510302 KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) A,A1 11
22 C480201 Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) A,A1 11
23 C340101 Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) A,A1,D1 11
24 C340301 Kế toán (Tự túc học phí) A,A1,D1 11
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 25.65 TTNV = 1
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01 25.35 TTNV <= 7
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 26.9 TTNV = 1
4 7480202 An toàn thông tin A00; A01 26.55 TTNV <= 5
5 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 26.35 TTNV <= 2
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 26.55 TTNV <= 6
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.9 TTNV <= 4
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 26.5 TTNV <= 4
9 7340115 Marketing A00; A01; D01 26.45 TTNV <= 3
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 25.75 TTNV <= 2
11 7340208 Công nghệ Tài chính A00; A01; D01 25.9 TTNV <= 9

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 25.25 TTNV <= 4
2 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A00; A01 24.75 TTNV<= 3
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 26.65 TTNV <= 3
4 7480202 An toàn thông tin A00; A01 26.25 TTNV <= 10
5 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 25.75 TTNV <=3
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 25.6 TTNV <= 1
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.6 TTNV <= 2
8 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.5 TTNV <=4
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.35 TTNV <=4
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 25.7 TTNV <=4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00, A01 22.17
2 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A00, A01 23.53
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 24.07
4 7480202 An toàn thông tin A00, A01 23.37
5 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 22.57
6 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 23
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23.83
8 7340115 Marketing A00, A01, D01 23.03
9 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 23.23

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 22.7 TTNV = 1
2 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 22.55 TTNV <=2
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 21.65 TTNV = 1
4 7340115 Marketing A00, A01, D01 22.35 TTNV <=5
5 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 22.45 TTNV <=2
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01 21.35 TTNH <=2
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 24.1 TTNV = 1
8 7480202 An toàn thông tin A00, A01 23.35 TTNV <=3
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 21.05 TTNV = 1
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 21.95 TTNV <=4

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (mã BVH) ---
2 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00, A01 19.1 (Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 3
3 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A00, A01 19.05 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 22 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
5 7480202 An toàn thông tin A00, A01 20.8 (Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 2
6 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 20.75 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, A01, D01 20.9 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19.65 (Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 2
9 7340115 Marketing A00, A01, D01 20.3 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
10 7340301 Kế toán A00, A01, D01 19.65 (Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 12
11 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 20.05  (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1


Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2011